Kết quả Fuenlabrada vs Atletico Sanluqueno, 01h00 ngày 26/01
Kết quả Fuenlabrada vs Atletico Sanluqueno
Đối đầu Fuenlabrada vs Atletico Sanluqueno
Phong độ Fuenlabrada gần đây
Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202501:00
-
Fuenlabrada 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.88O 2
1.05U 2
0.751
2.38X
2.802
3.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.21O 0.75
0.98U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fuenlabrada vs Atletico Sanluqueno
-
Sân vận động: Fernando Torres Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 21
-
Fuenlabrada vs Atletico Sanluqueno: Diễn biến chính
-
9'0-1Luis Vacaz Ruiz
-
56'Sergio Aguza Santiago1-1
-
60'1-2Alexander Valino (Assist:Alex Guti)
-
61'1-2Alex Guti
-
62'Alvaro Garcia1-2
-
80'Antonio Moyano Carrasquilla2-2
-
82'Alejandro Barbudo Lorenzo2-2
-
85'2-2David Garcia Hidalgo
-
85'Manuel Garrido2-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Fuenlabrada vs Atletico Sanluqueno: Số liệu thống kê
-
FuenlabradaAtletico Sanluqueno
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
84Pha tấn công96
-
-
87Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 21 | 10 | 10 | 1 | 29 | 17 | 12 | 40 | T H H T H T |
2 | Real Murcia | 21 | 10 | 6 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | T H H B T T |
3 | Hercules | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31 | B T H T B T |
4 | Real Betis B | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T B B H |
5 | AD Ceuta | 21 | 7 | 10 | 4 | 22 | 21 | 1 | 31 | T H T H T H |
6 | Atletico de Madrid B | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 30 | T B H H B T |
7 | Ibiza Eivissa | 21 | 8 | 5 | 8 | 18 | 17 | 1 | 29 | B B T H B T |
8 | Merida AD | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 31 | -4 | 29 | T H T B T B |
9 | Algeciras | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T H H T B |
10 | Villarreal B | 21 | 5 | 12 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | H H B H H H |
11 | Real Madrid Castilla | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 26 | B T B T T H |
12 | Yeclano Deportivo | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 15 | 4 | 26 | B H T H B B |
13 | Sevilla Atletico | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 29 | -5 | 25 | H T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 28 | -6 | 25 | T B H T T H |
15 | CD Alcoyano | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 26 | -8 | 25 | B B H B T B |
16 | Fuenlabrada | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | H H B H B H |
17 | AD Alcorcon | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 34 | -3 | 24 | B T B H T B |
18 | UD Marbella | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 33 | -4 | 24 | H H T H B B |
19 | Recreativo Huelva | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | T B B H T H |
20 | CF Intercity | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 32 | -11 | 16 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation