Kết quả G. Segoviana vs CD Arenteiro, 00h00 ngày 19/01
Kết quả G. Segoviana vs CD Arenteiro
Đối đầu G. Segoviana vs CD Arenteiro
Phong độ G. Segoviana gần đây
Phong độ CD Arenteiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.73O 2
0.93U 2
0.871
2.80X
2.902
2.37Hiệp 1+0
1.07-0
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu G. Segoviana vs CD Arenteiro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 20
-
G. Segoviana vs CD Arenteiro: Diễn biến chính
-
15'0-1
Diego Gomez
-
42'0-1Jordan Sanchez
-
50'0-2
Marcos Baselga Garcia
-
53'Pedro Astray Lopez0-2
-
68'Miguel Berlanga0-2
-
72'Fernando Llorente Manas0-2
-
85'Rodrigo Sanz0-2
-
87'Fernando Llorente Manas1-2
-
90'1-2Moreno J.
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
G. Segoviana vs CD Arenteiro: Số liệu thống kê
-
G. SegovianaCD Arenteiro
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
125Pha tấn công109
-
-
83Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 24 | 10 | 11 | 3 | 35 | 26 | 9 | 41 | T H T B B H |
2 | Real Murcia | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 39 | B T T B T B |
3 | Ibiza Eivissa | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B T T T T |
4 | AD Ceuta | 24 | 9 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 38 | H T H T T H |
5 | Atletico de Madrid B | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 36 | B T B T B T |
6 | Hercules | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | T B T H B T |
7 | Merida AD | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T B T T B |
8 | Sevilla Atletico | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | T B T T T T |
9 | Real Madrid Castilla | 24 | 8 | 9 | 7 | 40 | 26 | 14 | 33 | T T H T T H |
10 | Real Betis B | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 35 | -5 | 32 | B B H B H B |
11 | Villarreal B | 25 | 6 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 31 | H H B H T B |
12 | Fuenlabrada | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B H T T B |
13 | Algeciras | 24 | 6 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | H T B B B H |
14 | CD Alcoyano | 24 | 7 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B T H B |
15 | Yeclano Deportivo | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | H B B H B H |
16 | AD Alcorcon | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | H T B T B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 28 | T T H B B T |
18 | Recreativo Huelva | 24 | 5 | 11 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T H B H H |
19 | UD Marbella | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | H B B H B H |
20 | CF Intercity | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation