Kết quả Real Sociedad B vs G. Segoviana, 21h30 ngày 23/11
Kết quả Real Sociedad B vs G. Segoviana
Đối đầu Real Sociedad B vs G. Segoviana
Phong độ Real Sociedad B gần đây
Phong độ G. Segoviana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.73X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.88O 1
1.04U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Sociedad B vs G. Segoviana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 14
-
Real Sociedad B vs G. Segoviana: Diễn biến chính
-
15'0-0Juan Silva
-
15'Mikel Rodriguez1-0
-
21'1-1
Chupo
-
28'1-1Juan Silva
-
67'Arkaitz Mariezkurrena2-1
-
69'Inaki Ruperez3-1
-
77'3-1Fernando Llorente Manas
-
78'Mikel Goti Lopez4-1
-
84'4-1Fernan Ferreiroa
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Sociedad B vs G. Segoviana: Số liệu thống kê
-
Real Sociedad BG. Segoviana
-
10Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
81Pha tấn công76
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 27 | 14 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 47 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 27 | 11 | 12 | 4 | 34 | 25 | 9 | 45 | T T H T T H |
3 | Antequera CF | 27 | 10 | 14 | 3 | 39 | 30 | 9 | 44 | B B H H H H |
4 | Real Murcia | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 26 | 8 | 42 | B T B T B B |
5 | Atletico de Madrid B | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 26 | 4 | 40 | B T B T H T |
6 | Merida AD | 27 | 10 | 9 | 8 | 39 | 42 | -3 | 39 | T T B B H T |
7 | Real Madrid Castilla | 27 | 9 | 11 | 7 | 44 | 29 | 15 | 38 | T T H T H H |
8 | Hercules | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B T B B T |
9 | Sevilla Atletico | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | T T T T B H |
10 | Real Betis B | 27 | 9 | 9 | 9 | 34 | 41 | -7 | 36 | B H B B H T |
11 | Villarreal B | 27 | 7 | 13 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H T B B T |
12 | Fuenlabrada | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | T T B B H T |
13 | Yeclano Deportivo | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | H B H H T B |
14 | AD Alcorcon | 27 | 8 | 8 | 11 | 37 | 38 | -1 | 32 | T B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 31 | -11 | 31 | T H B H H B |
16 | UD Marbella | 27 | 7 | 9 | 11 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T H B |
17 | Recreativo Huelva | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H H T B |
18 | Algeciras | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 36 | -9 | 30 | B B H B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B H B |
20 | CF Intercity | 27 | 5 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 24 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation