Kết quả UD Marbella vs Algeciras, 23h30 ngày 23/02
Kết quả UD Marbella vs Algeciras
Đối đầu UD Marbella vs Algeciras
Phong độ UD Marbella gần đây
Phong độ Algeciras gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.92O 2
0.72U 2
1.041
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UD Marbella vs Algeciras
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 25
-
UD Marbella vs Algeciras: Diễn biến chính
-
20'0-1
Rodri
-
26'0-1Juan Hernandez
-
26'Dorian Hanza0-1
-
27'0-1Marino Illescas
-
31'Javier Duarte Egea0-1
-
45'Javier Duarte Egea0-1
-
47'0-1Arnau Gaixas
-
55'0-1Lautaro Marco Spatz
-
56'Dorian Hanza1-1
-
68'Luis Acosta1-1
-
81'Alberto Maldonado2-1
-
87'Jose Maria Callejon Bueno3-1
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UD Marbella vs Algeciras: Số liệu thống kê
-
UD MarbellaAlgeciras
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
90Pha tấn công91
-
-
99Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 25 | 12 | 6 | 7 | 33 | 22 | 11 | 42 | T T B T B T |
2 | Antequera CF | 25 | 10 | 12 | 3 | 35 | 26 | 9 | 42 | H T B B H H |
3 | Ibiza Eivissa | 25 | 12 | 5 | 8 | 32 | 24 | 8 | 41 | B T T T T T |
4 | AD Ceuta | 25 | 10 | 11 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | T H T T H T |
5 | Sevilla Atletico | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 29 | 0 | 37 | B T T T T T |
6 | Real Madrid Castilla | 25 | 9 | 9 | 7 | 42 | 27 | 15 | 36 | T H T T H T |
7 | Atletico de Madrid B | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 23 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Hercules | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 28 | 2 | 35 | B T H B T B |
9 | Merida AD | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B T T B B |
10 | Real Betis B | 25 | 8 | 8 | 9 | 31 | 40 | -9 | 32 | B H B H B B |
11 | Villarreal B | 25 | 6 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 31 | H H B H T B |
12 | Fuenlabrada | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H T T B B |
13 | CD Alcoyano | 25 | 7 | 9 | 9 | 19 | 29 | -10 | 30 | T B T H B H |
14 | Yeclano Deportivo | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B H B H H |
15 | UD Marbella | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 29 | B B H B H T |
16 | Algeciras | 25 | 6 | 11 | 8 | 26 | 32 | -6 | 29 | T B B B H B |
17 | AD Alcorcon | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 28 | T B T B H B |
18 | Atletico Sanluqueno | 25 | 6 | 10 | 9 | 25 | 35 | -10 | 28 | T H B B T B |
19 | Recreativo Huelva | 25 | 5 | 12 | 8 | 25 | 31 | -6 | 27 | T H B H H H |
20 | CF Intercity | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation