Kết quả Granada CFNữ vs RCD Espanyol Nữ, 18h00 ngày 16/02
Kết quả Granada CFNữ vs RCD Espanyol Nữ
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.81O 2.5
0.85U 2.5
0.931
1.50X
3.702
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.03O 1
0.81U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CFNữ vs RCD Espanyol Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Granada CFNữ vs RCD Espanyol Nữ: Diễn biến chính
-
30'0-1
Lice Fabiana Chamorro Gomez (Assist:Daniela Caracas)
-
45'Imade E.0-1
-
45'Imade E.0-1
-
57'Postigo C.0-1
-
65'Imade E.1-1
-
67'Mingueza A.2-1
-
90'Juliana Aparecida Paulino Cardozo2-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CFNữ vs RCD Espanyol Nữ: Số liệu thống kê
-
Granada CFNữRCD Espanyol Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
438Số đường chuyền197
-
-
79%Chuyền chính xác57%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn2
-
-
28Ném biên24
-
-
5Thử thách12
-
-
31Long pass18
-
-
88Pha tấn công53
-
-
58Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 79 | 10 | 69 | 54 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 53 | 16 | 37 | 49 | T B T T T T |
3 | Athletic Club Bibao (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 35 | T B T B T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 14 | 14 | 34 | B T H H T H |
5 | Real Sociedad (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B T T T H |
7 | Granada CF(W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 30 | B T H H T T |
8 | Sevilla FC (W) | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 30 | -7 | 23 | T T H B B T |
9 | Levante Las Planas (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 28 | -9 | 21 | B H H T B B |
10 | Eibar (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 23 | -9 | 21 | B T H T B H |
11 | Madrid CFF (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 21 | H H B B T B |
12 | Deportivo La Coruna W | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | B T T H T H |
13 | Real Betis (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 18 | H B B B B T |
14 | RCD Espanyol (W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 33 | -21 | 18 | B B H B B B |
15 | Levante UD (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 33 | -17 | 13 | B B H T B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 8 | 32 | -24 | 7 | B H B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation