Kết quả Real Sociedad Nữ vs RCD Espanyol Nữ, 18h00 ngày 19/01
Kết quả Real Sociedad Nữ vs RCD Espanyol Nữ
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.931
1.28X
5.002
8.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Sociedad Nữ vs RCD Espanyol Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Real Sociedad Nữ vs RCD Espanyol Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Aparicio A. (Assist:Torras M.)
-
43'0-1Torras M.
-
60'Sanni Franssi (Assist:Rodriguez Herrero L. M.)1-1
-
70'Pardo L.2-1
-
75'Klara Cahynova (Assist:Andreia Jacinto)3-1
-
77'Balleste L.(OW)4-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Sociedad Nữ vs RCD Espanyol Nữ: Số liệu thống kê
-
Real Sociedad NữRCD Espanyol Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
550Số đường chuyền186
-
-
84%Chuyền chính xác62%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn4
-
-
21Ném biên26
-
-
10Thử thách12
-
-
30Long pass18
-
-
115Pha tấn công68
-
-
49Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 79 | 10 | 69 | 54 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 53 | 16 | 37 | 49 | T B T T T T |
3 | Athletic Club Bibao (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 35 | T B T B T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 14 | 14 | 34 | B T H H T H |
5 | Real Sociedad (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B T T T H |
7 | Granada CF(W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 30 | B T H H T T |
8 | Sevilla FC (W) | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 30 | -7 | 23 | T T H B B T |
9 | Levante Las Planas (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 28 | -9 | 21 | B H H T B B |
10 | Eibar (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 23 | -9 | 21 | B T H T B H |
11 | Madrid CFF (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 21 | H H B B T B |
12 | Deportivo La Coruna W | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | B T T H T H |
13 | Real Betis (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 18 | H B B B B T |
14 | RCD Espanyol (W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 33 | -21 | 18 | B B H B B B |
15 | Levante UD (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 33 | -17 | 13 | B B H T B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 8 | 32 | -24 | 7 | B H B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation