Kết quả Bangkok FC vs Chainat FC, 18h30 ngày 09/02
Kết quả Bangkok FC vs Chainat FC
Đối đầu Bangkok FC vs Chainat FC
Phong độ Bangkok FC gần đây
Phong độ Chainat FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.87O 2.25
0.77U 2.25
0.951
1.66X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bangkok FC vs Chainat FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Bangkok FC vs Chainat FC: Diễn biến chính
-
20'0-0
-
66'0-0
-
68'Zaw Min Tun1-0
-
85'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Bangkok FC vs Chainat FC: Số liệu thống kê
-
Bangkok FCChainat FC
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
96Pha tấn công106
-
-
65Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 26 | 14 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 50 | H T B T T H |
2 | Phrae United FC | 26 | 15 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 49 | T H B T B H |
3 | Chonburi Shark FC | 25 | 13 | 6 | 6 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T T |
4 | Mahasarakham United FC | 26 | 12 | 5 | 9 | 38 | 34 | 4 | 41 | B H H T H T |
5 | Lampang FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 40 | T H B T B T |
6 | Singha GB Kanchanaburi | 25 | 10 | 10 | 5 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T H T T H |
7 | Bangkok | 26 | 12 | 4 | 10 | 35 | 38 | -3 | 40 | B T B B T H |
8 | Sisaket United | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 31 | -5 | 37 | B H H T B T |
9 | Kasetsart FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 29 | 30 | -1 | 36 | H T H B T B |
10 | JL Chiangmai United FC | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | H T B B B T |
11 | Nakhon Si United FC | 24 | 9 | 4 | 11 | 40 | 44 | -4 | 31 | B T T T B H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 29 | T T B H B H |
13 | Chanthaburi FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | H B B B T B |
14 | BEC Tero Sasana | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 40 | -12 | 26 | B B T B T B |
15 | Trat FC | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 40 | -12 | 25 | T B T B B B |
16 | Chainat FC | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 26 | -6 | 22 | H B T B H B |
17 | Suphanburi FC | 25 | 5 | 5 | 15 | 35 | 55 | -20 | 20 | H B T T H H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation