Kết quả Khonkaen Mordindang FC vs Surin Khongcheemool, 17h00 ngày 23/11
Kết quả Khonkaen Mordindang FC vs Surin Khongcheemool
Đối đầu Khonkaen Mordindang FC vs Surin Khongcheemool
Phong độ Khonkaen Mordindang FC gần đây
Phong độ Surin Khongcheemool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 3
0.79U 3
0.851
2.10X
3.902
2.63Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khonkaen Mordindang FC vs Surin Khongcheemool
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Khonkaen Mordindang FC vs Surin Khongcheemool: Diễn biến chính
-
50'1-0
- BXH Hạng 2 Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Khonkaen Mordindang FC vs Surin Khongcheemool: Số liệu thống kê
-
Khonkaen Mordindang FCSurin Khongcheemool
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
93Pha tấn công123
-
-
98Tấn công nguy hiểm122
-
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rasi Salai United | 15 | 12 | 3 | 0 | 53 | 8 | 45 | 39 | T T T H H H |
2 | Udon United | 15 | 8 | 6 | 1 | 26 | 11 | 15 | 30 | T H H T H T |
3 | Khonkaen FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 12 | 9 | 27 | T H T H T T |
4 | Muang Loei United | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 23 | H B T B H T |
5 | Ubon Krua Napat FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 15 | 7 | 22 | B H T T T H |
6 | Yasothon United FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B B T B T |
7 | Roi Et United | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H B B B B B |
8 | Surin FC | 15 | 2 | 9 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H H B H H |
9 | Khonkaen Mordindang FC | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 36 | -21 | 13 | T B T B B H |
10 | SURANAREE BLACK CAT FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 24 | -14 | 11 | B B T B B H |
11 | Surin Khongcheemool | 14 | 2 | 2 | 10 | 8 | 38 | -30 | 8 | B B B B T H |
Title Play-offs
Relegation