Kết quả Khonkaen Mordindang FC vs Roi Et United, 17h00 ngày 09/11
Kết quả Khonkaen Mordindang FC vs Roi Et United
Phong độ Khonkaen Mordindang FC gần đây
Phong độ Roi Et United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.10X
3.302
2.90Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khonkaen Mordindang FC vs Roi Et United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025 » vòng 9
-
Khonkaen Mordindang FC vs Roi Et United: Diễn biến chính
-
16'0-1
-
26'0-2
-
56'0-3
-
61'1-3
-
63'1-4
-
67'2-4
- BXH Hạng 2 Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Khonkaen Mordindang FC vs Roi Et United: Số liệu thống kê
-
Khonkaen Mordindang FCRoi Et United
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
56Pha tấn công60
-
-
24Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 16 | 11 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 36 | B T H T T T |
2 | Thonburi United FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 19 | 16 | 36 | T B T T H T |
3 | Raj Pracha FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H B H T |
4 | Nonthaburi | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | H T T B T B |
5 | THAPLUANG UNITED | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 24 | T B T B H H |
6 | Bankunmae FC | 16 | 4 | 9 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H T T H H B |
7 | Hua Hin City | 15 | 5 | 5 | 5 | 29 | 32 | -3 | 20 | B H B T B T |
8 | Assumption Thonburi | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 19 | T B B T B H |
9 | Samut Songkhram City | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 14 | H T H H T B |
10 | Kanchanaburi City | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 33 | -19 | 11 | H B B T B H |
11 | Royal Thai Army FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | H B H B T B |
12 | Hua Hin Maraleina | 16 | 1 | 6 | 9 | 15 | 32 | -17 | 9 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation