Kết quả Mahasarakham United FC vs Chonburi Shark FC, 18h00 ngày 16/02
Kết quả Mahasarakham United FC vs Chonburi Shark FC
Phong độ Mahasarakham United FC gần đây
Phong độ Chonburi Shark FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.96O 2.75
0.85U 2.75
0.971
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 1.25
1.14U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mahasarakham United FC vs Chonburi Shark FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Mahasarakham United FC vs Chonburi Shark FC: Diễn biến chính
-
3'Suwat Chanbunpha1-0
-
47'Noppakun Kadtoon(OW)2-0
-
73'2-0
-
90'2-0
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Mahasarakham United FC vs Chonburi Shark FC: Số liệu thống kê
-
Mahasarakham United FCChonburi Shark FC
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
61Pha tấn công107
-
-
25Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 27 | 15 | 8 | 4 | 50 | 25 | 25 | 53 | T B T T H T |
2 | Phrae United FC | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T B H B T H |
3 | Chonburi Shark FC | 27 | 15 | 6 | 6 | 47 | 26 | 21 | 51 | T B T T T T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 27 | 12 | 10 | 5 | 45 | 30 | 15 | 46 | H T T H T T |
5 | Mahasarakham United FC | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 37 | 3 | 43 | T H T B H H |
6 | Kasetsart FC | 28 | 11 | 10 | 7 | 33 | 32 | 1 | 43 | B T B T H T |
7 | Lampang FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 36 | 9 | 41 | B T B T B H |
8 | Bangkok | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | B B T H B H |
9 | Sisaket United | 29 | 9 | 11 | 9 | 27 | 35 | -8 | 38 | T B T H B B |
10 | Nakhon Si United FC | 27 | 10 | 4 | 13 | 43 | 48 | -5 | 34 | T B H T B B |
11 | BEC Tero Sasana | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 42 | -9 | 33 | B T B T T H |
12 | JL Chiangmai United FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 36 | 46 | -10 | 33 | B B B T H B |
13 | Chanthaburi FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B T H H |
14 | Pattaya Discovery United FC | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 39 | -9 | 29 | B H B H B B |
15 | Chainat FC | 28 | 6 | 10 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | B H B B T T |
16 | Trat FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 26 | T B B B H B |
17 | Suphanburi FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 39 | 64 | -25 | 22 | T H H H B H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation