Kết quả Lampang FC vs Kasetsart FC, 19h00 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202519:00
-
Lampang FC 12Kasetsart FC 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.67X
3.702
3.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lampang FC vs Kasetsart FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Lampang FC vs Kasetsart FC: Diễn biến chính
-
47'Patrick Dos Santos Cruz1-0
-
71'Matee Sarakum2-0
-
90'2-0
- BXH Hạng nhất Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Lampang FC vs Kasetsart FC: Số liệu thống kê
-
Lampang FCKasetsart FC
-
10Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
56Pha tấn công83
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 44 | B H B T B T |
2 | Ayutthaya United | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 18 | 15 | 42 | T H T T H T |
3 | Chonburi Shark FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 37 | T B T T T H |
4 | Bangkok | 21 | 11 | 3 | 7 | 32 | 30 | 2 | 36 | T T T B B H |
5 | Mahasarakham United FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B H |
6 | Lampang FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 27 | 9 | 33 | B B T T T H |
7 | Kasetsart FC | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B B T H |
8 | Singha GB Kanchanaburi | 21 | 7 | 9 | 5 | 32 | 26 | 6 | 30 | T B B T H H |
9 | Sisaket United | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 30 | T H B B T H |
10 | JL Chiangmai United FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T T B B B H |
11 | Chanthaburi FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T T B H H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | B B T H T T |
13 | Nakhon Si United FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 32 | -3 | 22 | T B T T B H |
14 | Trat FC | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B B T H H B |
15 | BEC Tero Sasana | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | T B B T H B |
16 | Chainat FC | 20 | 3 | 9 | 8 | 17 | 21 | -4 | 18 | H T B B B B |
17 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
18 | Suphanburi FC | 21 | 3 | 3 | 15 | 23 | 45 | -22 | 12 | T B T T B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation