Đối đầu Ayutthaya United vs Kasetsart FC, 18h20 ngày 15/2
Kết quả Ayutthaya United vs Kasetsart FC
Đối đầu Ayutthaya United vs Kasetsart FC
Phong độ Ayutthaya United gần đây
Phong độ Kasetsart FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Ayutthaya United vs Kasetsart FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 18:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ayutthaya United vs Kasetsart FC trước đây
-
20/10/2024Kasetsart FC0 - 0Ayutthaya United0 - 0D
-
28/01/2024Kasetsart FC1 - 3Ayutthaya United0 - 2W
-
16/09/2023Ayutthaya United1 - 1Kasetsart FC0 - 1D
-
30/04/2023Kasetsart FC3 - 2Ayutthaya United1 - 1L
-
13/08/2022Ayutthaya United2 - 0Kasetsart FC1 - 0W
-
03/04/2022Ayutthaya United1 - 1Kasetsart FC0 - 1D
-
17/11/2021Kasetsart FC0 - 2Ayutthaya United0 - 1W
-
10/02/2021Ayutthaya United2 - 1Kasetsart FC0 - 1W
-
29/02/2020Kasetsart FC1 - 1Ayutthaya United0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ayutthaya United vs Kasetsart FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayutthaya United vs Kasetsart FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayutthaya United vs Kasetsart FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ayutthaya United vs Kasetsart FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ayutthaya United (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ayutthaya United (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ayutthaya United thắng
Bại: là số trận Ayutthaya United thua
Thắng: là số trận Ayutthaya United thắng
Bại: là số trận Ayutthaya United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ayutthaya United và Kasetsart FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 26 | 21 | 48 | T B T T H B |
2 | Ayutthaya United | 24 | 13 | 7 | 4 | 37 | 21 | 16 | 46 | T H T H T B |
3 | Chonburi Shark FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 36 | 21 | 15 | 42 | T T H H H T |
4 | Bangkok | 24 | 12 | 3 | 9 | 33 | 33 | 0 | 39 | B B H B T B |
5 | Lampang FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 40 | 31 | 9 | 37 | T T H T H B |
6 | Singha GB Kanchanaburi | 24 | 9 | 10 | 5 | 36 | 27 | 9 | 37 | H H T H T T |
7 | Mahasarakham United FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | T B H B H H |
8 | Kasetsart FC | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 27 | 0 | 36 | B B T H T H |
9 | Sisaket United | 24 | 7 | 11 | 6 | 21 | 24 | -3 | 32 | B T H B H H |
10 | JL Chiangmai United FC | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | B B H H T B |
11 | Pattaya Discovery United FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 26 | 1 | 29 | H T T T B H |
12 | Nakhon Si United FC | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 35 | -1 | 28 | T B H B T T |
13 | Trat FC | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 34 | -5 | 28 | H H B T B T |
14 | Chanthaburi FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 33 | -7 | 26 | B H H B B B |
15 | BEC Tero Sasana | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 36 | -10 | 24 | T H B B T B |
16 | Chainat FC | 23 | 4 | 10 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B B B H B T |
17 | Suphanburi FC | 23 | 4 | 3 | 16 | 27 | 51 | -24 | 15 | T T B H B T |
18 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: