Đối đầu Raj Pracha FC vs VRN Muangnont, 16h00 ngày 16/2
Kết quả Raj Pracha FC vs VRN Muangnont
Đối đầu Raj Pracha FC vs VRN Muangnont
Phong độ Raj Pracha FC gần đây
Phong độ VRN Muangnont gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Raj Pracha FC vs VRN Muangnont
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raj Pracha FC vs VRN Muangnont trước đây
-
29/01/2025Raj Pracha FC0 - 0VRN Muangnont0 - 0D
-
20/10/2024VRN Muangnont0 - 1Raj Pracha FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Raj Pracha FC vs VRN Muangnont
- Thống kê lịch sử đối đầu Raj Pracha FC vs VRN Muangnont: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raj Pracha FC vs VRN Muangnont: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raj Pracha FC vs VRN Muangnont: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raj Pracha FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Raj Pracha FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raj Pracha FC thắng
Bại: là số trận Raj Pracha FC thua
Thắng: là số trận Raj Pracha FC thắng
Bại: là số trận Raj Pracha FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raj Pracha FC và VRN Muangnont trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 19 | 16 | 36 | T B T T H T |
2 | Samut Sakhon | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 33 | T B T H T T |
3 | Nonthaburi | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | H T T B T B |
4 | Raj Pracha FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H T H B H |
5 | THAPLUANG UNITED | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 24 | T B T B H H |
6 | Bankunmae FC | 15 | 4 | 9 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H H T T H H |
7 | Assumption Thonburi | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 19 | T B B T B H |
8 | Hua Hin City | 14 | 4 | 5 | 5 | 25 | 30 | -5 | 17 | B B H B T B |
9 | Samut Songkhram City | 14 | 3 | 5 | 6 | 24 | 25 | -1 | 14 | B H T H H T |
10 | Kanchanaburi City | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 33 | -19 | 11 | H B B T B H |
11 | Royal Thai Army FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H B H B T |
12 | Hua Hin Maraleina | 16 | 1 | 6 | 9 | 15 | 32 | -17 | 9 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: