Đối đầu Chainat FC vs Kasetsart FC, 18h30 ngày 02/3
Kết quả Chainat FC vs Kasetsart FC
Đối đầu Chainat FC vs Kasetsart FC
Phong độ Chainat FC gần đây
Phong độ Kasetsart FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Chainat FC vs Kasetsart FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chainat FC vs Kasetsart FC trước đây
-
04/11/2023Kasetsart FC1 - 0Chainat FC0 - 0L
-
22/01/2023Chainat FC0 - 0Kasetsart FC0 - 0D
-
04/09/2022Kasetsart FC4 - 2Chainat FC1 - 1L
-
06/02/2022Chainat FC3 - 2Kasetsart FC2 - 1W
-
03/10/2021Kasetsart FC0 - 4Chainat FC0 - 2W
-
21/03/2021Chainat FC2 - 0Kasetsart FC1 - 0W
-
28/11/2020Kasetsart FC1 - 1Chainat FC0 - 0D
-
06/06/2018Kasetsart FC2 - 3Chainat FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chainat FC vs Kasetsart FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Kasetsart FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Kasetsart FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chainat FC vs Kasetsart FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chainat FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chainat FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chainat FC thắng
Bại: là số trận Chainat FC thua
Thắng: là số trận Chainat FC thắng
Bại: là số trận Chainat FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chainat FC và Kasetsart FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 26 | 18 | 4 | 4 | 63 | 28 | 35 | 58 | T T T T T T |
2 | Nakhon Ratchasima | 26 | 15 | 8 | 3 | 44 | 21 | 23 | 53 | H T H H T T |
3 | Nakhon Si United FC | 26 | 13 | 9 | 4 | 47 | 26 | 21 | 48 | B T H B H B |
4 | Rayong FC | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | T B H T H T |
5 | Chiangmai FC | 26 | 13 | 5 | 8 | 45 | 26 | 19 | 44 | B T B T B B |
6 | Pattaya Discovery United FC | 26 | 11 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 42 | T T T H H B |
7 | Ayutthaya United | 26 | 9 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 | 36 | T B B B B H |
8 | Lampang FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 36 | T H T B T B |
9 | Suphanburi FC | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 31 | -3 | 35 | B B B T T T |
10 | JL Chiangmai United FC | 26 | 8 | 10 | 8 | 38 | 34 | 4 | 34 | B T H T H B |
11 | Phrae United FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | B H B T H T |
12 | Samut Prakan City | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 32 | H B T B B H |
13 | Singha GB Kanchanaburi | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B B T T |
14 | Chanthaburi FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 30 | T H H T B T |
15 | Chainat FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 36 | -13 | 28 | T T H B H B |
16 | Customs Department FC | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 49 | -26 | 18 | H H B H H T |
17 | Kasetsart FC | 26 | 5 | 3 | 18 | 23 | 63 | -40 | 18 | B B T B B B |
18 | Krabi FC | 26 | 2 | 9 | 15 | 13 | 45 | -32 | 15 | H B T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: