Đối đầu Nong Bua Lamphu vs Chainat FC, 18h30 ngày 10/3
Kết quả Nong Bua Lamphu vs Chainat FC
Đối đầu Nong Bua Lamphu vs Chainat FC
Phong độ Nong Bua Lamphu gần đây
Phong độ Chainat FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Nong Bua Lamphu vs Chainat FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nong Bua Lamphu vs Chainat FC trước đây
-
11/11/2023Chainat FC1 - 2Nong Bua Lamphu0 - 1W
-
06/03/2021Chainat FC1 - 1Nong Bua Lamphu1 - 1D
-
25/10/2020Nong Bua Lamphu1 - 0Chainat FC0 - 0W
-
17/09/2017Chainat FC4 - 0Nong Bua Lamphu2 - 0L
-
06/05/2017Nong Bua Lamphu3 - 0Chainat FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nong Bua Lamphu vs Chainat FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nong Bua Lamphu vs Chainat FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nong Bua Lamphu vs Chainat FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nong Bua Lamphu vs Chainat FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nong Bua Lamphu (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Nong Bua Lamphu (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nong Bua Lamphu thắng
Bại: là số trận Nong Bua Lamphu thua
Thắng: là số trận Nong Bua Lamphu thắng
Bại: là số trận Nong Bua Lamphu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nong Bua Lamphu và Chainat FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 27 | 18 | 5 | 4 | 64 | 29 | 35 | 59 | T T T T T H |
2 | Nakhon Ratchasima | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 23 | 27 | 59 | H H T T T T |
3 | Nakhon Si United FC | 27 | 14 | 9 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | T H B H B T |
4 | Chiangmai FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 48 | 27 | 21 | 50 | B T B B T T |
5 | Rayong FC | 27 | 12 | 10 | 5 | 43 | 25 | 18 | 46 | H T H T H T |
6 | Pattaya Discovery United FC | 27 | 11 | 9 | 7 | 36 | 28 | 8 | 42 | T T H H B B |
7 | Lampang FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 40 | T B T B T H |
8 | Ayutthaya United | 27 | 10 | 9 | 8 | 39 | 32 | 7 | 39 | B B B B H T |
9 | JL Chiangmai United FC | 27 | 8 | 11 | 8 | 39 | 35 | 4 | 35 | T H T H B H |
10 | Suphanburi FC | 28 | 10 | 5 | 13 | 30 | 35 | -5 | 35 | B T T T B B |
11 | Chanthaburi FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 34 | H T B T T H |
12 | Phrae United FC | 27 | 9 | 6 | 12 | 32 | 40 | -8 | 33 | H B T H T B |
13 | Samut Prakan City | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 41 | -10 | 32 | T B B H B B |
14 | Singha GB Kanchanaburi | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B T T B B |
15 | Chainat FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 36 | -10 | 31 | T H B H B T |
16 | Kasetsart FC | 28 | 6 | 3 | 19 | 26 | 67 | -41 | 21 | T B B B B T |
17 | Customs Department FC | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 55 | -30 | 18 | B H H T B B |
18 | Krabi FC | 27 | 2 | 10 | 15 | 14 | 46 | -32 | 16 | B T H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: