Đối đầu JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC, 17h30 ngày 23/3
Kết quả JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC
Đối đầu JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC
Phong độ JL Chiangmai United FC gần đây
Phong độ Chiangmai FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC trước đây
-
01/12/2023Chiangmai FC4 - 0JL Chiangmai United FC1 - 0L
-
15/03/2023Chiangmai FC1 - 2JL Chiangmai United FC0 - 1W
-
05/11/2022JL Chiangmai United FC2 - 1Chiangmai FC1 - 0W
-
28/03/2021JL Chiangmai United FC0 - 0Chiangmai FC0 - 0D
-
19/12/2020Chiangmai FC1 - 1JL Chiangmai United FC0 - 1D
-
03/02/2019Chiangmai FC1 - 1JL Chiangmai United FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC
- Thống kê lịch sử đối đầu JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JL Chiangmai United FC vs Chiangmai FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JL Chiangmai United FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
JL Chiangmai United FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JL Chiangmai United FC thắng
Bại: là số trận JL Chiangmai United FC thua
Thắng: là số trận JL Chiangmai United FC thắng
Bại: là số trận JL Chiangmai United FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JL Chiangmai United FC và Chiangmai FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 29 | 19 | 6 | 4 | 68 | 32 | 36 | 63 | T T T H T H |
2 | Nakhon Ratchasima | 29 | 18 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 62 | H T T T T T |
3 | Nakhon Si United FC | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 29 | 23 | 54 | B H B T T B |
4 | Chiangmai FC | 29 | 16 | 5 | 8 | 50 | 27 | 23 | 53 | T B B T T T |
5 | Rayong FC | 29 | 13 | 11 | 5 | 46 | 26 | 20 | 50 | T H T H T H |
6 | Pattaya Discovery United FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 38 | 31 | 7 | 45 | H H B B B T |
7 | Ayutthaya United | 29 | 11 | 9 | 9 | 41 | 34 | 7 | 42 | B B H T T B |
8 | JL Chiangmai United FC | 29 | 10 | 11 | 8 | 42 | 35 | 7 | 41 | T H B H T T |
9 | Lampang FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 41 | B T B T H H |
10 | Phrae United FC | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | T H T B B T |
11 | Chanthaburi FC | 29 | 8 | 11 | 10 | 39 | 38 | 1 | 35 | T B T T H H |
12 | Suphanburi FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 31 | 37 | -6 | 35 | T T T B B B |
13 | Samut Prakan City | 29 | 8 | 9 | 12 | 32 | 42 | -10 | 33 | B B H B B H |
14 | Chainat FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 32 | B H B T B H |
15 | Singha GB Kanchanaburi | 29 | 8 | 7 | 14 | 33 | 44 | -11 | 31 | B T T B B B |
16 | Kasetsart FC | 29 | 6 | 3 | 20 | 26 | 68 | -42 | 21 | B B B B T B |
17 | Krabi FC | 29 | 3 | 10 | 16 | 16 | 48 | -32 | 19 | H H B H B T |
18 | Customs Department FC | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 56 | -31 | 18 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: