Đối đầu Chiangmai FC vs Phrae United FC, 19h00 ngày 02/3
Kết quả Chiangmai FC vs Phrae United FC
Đối đầu Chiangmai FC vs Phrae United FC
Phong độ Chiangmai FC gần đây
Phong độ Phrae United FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Chiangmai FC vs Phrae United FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chiangmai FC vs Phrae United FC trước đây
-
04/11/2023Phrae United FC1 - 1Chiangmai FC1 - 0D
-
03/02/2023Chiangmai FC0 - 0Phrae United FC0 - 0D
-
17/09/2022Phrae United FC1 - 2Chiangmai FC1 - 1W
-
19/03/2022Phrae United FC3 - 0Chiangmai FC1 - 0L
-
08/12/2021Chiangmai FC1 - 0Phrae United FC0 - 0W
-
07/03/2021Chiangmai FC1 - 0Phrae United FC0 - 0W
-
24/10/2020Phrae United FC1 - 3Chiangmai FC1 - 0W
-
26/12/2018Chiangmai FC2 - 0Phrae United FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chiangmai FC vs Phrae United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chiangmai FC vs Phrae United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chiangmai FC vs Phrae United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chiangmai FC vs Phrae United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chiangmai FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Chiangmai FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chiangmai FC thắng
Bại: là số trận Chiangmai FC thua
Thắng: là số trận Chiangmai FC thắng
Bại: là số trận Chiangmai FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chiangmai FC và Phrae United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 26 | 18 | 4 | 4 | 63 | 28 | 35 | 58 | T T T T T T |
2 | Nakhon Ratchasima | 26 | 15 | 8 | 3 | 44 | 21 | 23 | 53 | H T H H T T |
3 | Nakhon Si United FC | 26 | 13 | 9 | 4 | 47 | 26 | 21 | 48 | B T H B H B |
4 | Rayong FC | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | T B H T H T |
5 | Chiangmai FC | 26 | 13 | 5 | 8 | 45 | 26 | 19 | 44 | B T B T B B |
6 | Pattaya Discovery United FC | 26 | 11 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 42 | T T T H H B |
7 | Ayutthaya United | 26 | 9 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 | 36 | T B B B B H |
8 | Lampang FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 36 | T H T B T B |
9 | Suphanburi FC | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 31 | -3 | 35 | B B B T T T |
10 | JL Chiangmai United FC | 26 | 8 | 10 | 8 | 38 | 34 | 4 | 34 | B T H T H B |
11 | Phrae United FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | B H B T H T |
12 | Samut Prakan City | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 32 | H B T B B H |
13 | Singha GB Kanchanaburi | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B B T T |
14 | Chanthaburi FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 30 | T H H T B T |
15 | Chainat FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 36 | -13 | 28 | T T H B H B |
16 | Customs Department FC | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 49 | -26 | 18 | H H B H H T |
17 | Kasetsart FC | 26 | 5 | 3 | 18 | 23 | 63 | -40 | 18 | B B T B B B |
18 | Krabi FC | 26 | 2 | 9 | 15 | 13 | 45 | -32 | 15 | H B T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: