Đối đầu Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina, 16h00 ngày 26/1
Kết quả Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina
Đối đầu Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina
Phong độ Nonthaburi United S. Boonmerit gần đây
Phong độ Hua Hin Maraleina gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina trước đây
-
28/09/2024Hua Hin Maraleina1 - 3Nonthaburi United S. Boonmerit1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina
- Thống kê lịch sử đối đầu Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nonthaburi United S. Boonmerit vs Hua Hin Maraleina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nonthaburi United S. Boonmerit (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nonthaburi United S. Boonmerit (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nonthaburi United S. Boonmerit thắng
Bại: là số trận Nonthaburi United S. Boonmerit thua
Thắng: là số trận Nonthaburi United S. Boonmerit thắng
Bại: là số trận Nonthaburi United S. Boonmerit thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nonthaburi United S. Boonmerit và Hua Hin Maraleina trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
2 | Thonburi United FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | T T T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | T T T H T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 19 | T B B H H T |
6 | Bankunmae FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | H T H H H T |
7 | Assumption Thonburi | 12 | 5 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 22 | -1 | 14 | H B T B B H |
9 | Samut Songkhram City | 12 | 2 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 10 | B B B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T H B B H |
11 | Royal Thai Army FC | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B H B H B H |
12 | Kanchanaburi City | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 31 | -20 | 7 | B H T H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: