Đối đầu Uttaradit vs Kamphaeng Phet, 16h00 ngày 11/2
Kết quả Uttaradit vs Kamphaeng Phet
Đối đầu Uttaradit vs Kamphaeng Phet
Phong độ Uttaradit gần đây
Phong độ Kamphaeng Phet gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Uttaradit vs Kamphaeng Phet
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uttaradit vs Kamphaeng Phet trước đây
-
19/11/2023Kamphaeng Phet0 - 0Uttaradit0 - 0D
-
29/01/2023Uttaradit2 - 0Kamphaeng Phet1 - 0W
-
08/10/2022Kamphaeng Phet0 - 1Uttaradit0 - 1W
-
18/12/2021Kamphaeng Phet0 - 2Uttaradit0 - 1W
-
09/09/2023Kamphaeng Phet3 - 2Uttaradit0 - 0L
-
23/02/2019Kamphaeng Phet1 - 0Uttaradit0 - 0L
-
22/12/2017Uttaradit5 - 3Kamphaeng Phet3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Uttaradit vs Kamphaeng Phet
- Thống kê lịch sử đối đầu Uttaradit vs Kamphaeng Phet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uttaradit vs Kamphaeng Phet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uttaradit vs Kamphaeng Phet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uttaradit (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Uttaradit (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uttaradit thắng
Bại: là số trận Uttaradit thua
Thắng: là số trận Uttaradit thắng
Bại: là số trận Uttaradit thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uttaradit và Kamphaeng Phet trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ang Thong FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 16 | 20 | 34 | T T B H T T |
2 | Raj Pracha FC | 17 | 9 | 6 | 2 | 38 | 13 | 25 | 33 | T T H T H T |
3 | Pathum Thani United | 17 | 9 | 6 | 2 | 37 | 15 | 22 | 33 | T B T B T T |
4 | Saraburi FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 36 | 17 | 19 | 33 | T T B T T T |
5 | Kanchanaburi City | 17 | 8 | 7 | 2 | 29 | 11 | 18 | 31 | T T T H T H |
6 | Lopburi City FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 15 | 15 | 28 | B B B T T H |
7 | Hua Hin Maraleina | 17 | 5 | 9 | 3 | 32 | 18 | 14 | 24 | B T T B H H |
8 | THAPLUANG UNITED | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 27 | -9 | 16 | B B T H H B |
9 | Assumption Thonburi | 17 | 4 | 4 | 9 | 22 | 32 | -10 | 16 | B T B B B B |
10 | Hua Hin City | 17 | 4 | 1 | 12 | 23 | 32 | -9 | 13 | T B B B B B |
11 | Chainat United | 18 | 0 | 0 | 18 | 4 | 109 | -105 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: