Đối đầu Krabi FC vs Kasetsart FC, 18h30 ngày 17/3
Kết quả Krabi FC vs Kasetsart FC
Đối đầu Krabi FC vs Kasetsart FC
Phong độ Krabi FC gần đây
Phong độ Kasetsart FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Krabi FC vs Kasetsart FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krabi FC vs Kasetsart FC trước đây
-
25/11/2023Kasetsart FC0 - 1Krabi FC0 - 0W
-
15/03/2023Krabi FC2 - 1Kasetsart FC1 - 0W
-
05/11/2022Kasetsart FC5 - 0Krabi FC3 - 0L
-
01/07/2018Krabi FC1 - 0Kasetsart FC0 - 0W
-
10/03/2018Kasetsart FC5 - 0Krabi FC3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Krabi FC vs Kasetsart FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Krabi FC vs Kasetsart FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krabi FC vs Kasetsart FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krabi FC vs Kasetsart FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krabi FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Krabi FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krabi FC thắng
Bại: là số trận Krabi FC thua
Thắng: là số trận Krabi FC thắng
Bại: là số trận Krabi FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krabi FC và Kasetsart FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 28 | 19 | 5 | 4 | 67 | 31 | 36 | 62 | T T T T H T |
2 | Nakhon Ratchasima | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 23 | 27 | 59 | H H T T T T |
3 | Nakhon Si United FC | 28 | 15 | 9 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | B H B T T B |
4 | Chiangmai FC | 29 | 16 | 5 | 8 | 50 | 27 | 23 | 53 | T B B T T T |
5 | Rayong FC | 29 | 13 | 11 | 5 | 46 | 26 | 20 | 50 | T H T H T H |
6 | Pattaya Discovery United FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 38 | 31 | 7 | 45 | H H B B B T |
7 | Ayutthaya United | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | 42 | B B B H T T |
8 | Lampang FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 41 | B T B T H H |
9 | JL Chiangmai United FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 35 | 6 | 38 | T H B H T T |
10 | Chanthaburi FC | 29 | 8 | 11 | 10 | 39 | 38 | 1 | 35 | T B T T H H |
11 | Suphanburi FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 31 | 37 | -6 | 35 | T T T B B B |
12 | Phrae United FC | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 42 | -9 | 33 | B T H T B B |
13 | Samut Prakan City | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 41 | -10 | 32 | T B B H B B |
14 | Chainat FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 32 | B H B T B H |
15 | Singha GB Kanchanaburi | 29 | 8 | 7 | 14 | 33 | 44 | -11 | 31 | B T T B B B |
16 | Kasetsart FC | 28 | 6 | 3 | 19 | 26 | 67 | -41 | 21 | T B B B B T |
17 | Customs Department FC | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 55 | -30 | 18 | B H H T B B |
18 | Krabi FC | 28 | 2 | 10 | 16 | 15 | 48 | -33 | 16 | T H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: