Đối đầu Kasetsart FC vs Lampang FC, 17h30 ngày 24/3
Kết quả Kasetsart FC vs Lampang FC
Đối đầu Kasetsart FC vs Lampang FC
Phong độ Kasetsart FC gần đây
Phong độ Lampang FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Kasetsart FC vs Lampang FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Lampang FC trước đây
-
02/12/2023Lampang FC0 - 1Kasetsart FC0 - 0W
-
22/01/2022Lampang FC5 - 1Kasetsart FC3 - 1L
-
18/09/2021Kasetsart FC1 - 2Lampang FC0 - 1L
-
14/02/2021Kasetsart FC1 - 0Lampang FC0 - 0W
-
13/09/2020Lampang FC2 - 1Kasetsart FC1 - 0L
-
28/07/2019Lampang FC0 - 1Kasetsart FC0 - 1W
-
15/03/2019Kasetsart FC2 - 3Lampang FC2 - 1L
-
12/09/2018Lampang FC4 - 3Kasetsart FC4 - 0L
-
12/05/2018Kasetsart FC2 - 1Lampang FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kasetsart FC vs Lampang FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Lampang FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Lampang FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Lampang FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasetsart FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Kasetsart FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasetsart FC và Lampang FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 29 | 19 | 6 | 4 | 68 | 32 | 36 | 63 | T T T H T H |
2 | Nakhon Ratchasima | 29 | 18 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 62 | H T T T T T |
3 | Nakhon Si United FC | 29 | 15 | 9 | 5 | 52 | 29 | 23 | 54 | B H B T T B |
4 | Chiangmai FC | 30 | 16 | 6 | 8 | 51 | 28 | 23 | 54 | B B T T T H |
5 | Rayong FC | 29 | 13 | 11 | 5 | 46 | 26 | 20 | 50 | T H T H T H |
6 | Ayutthaya United | 30 | 12 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 45 | B H T T B T |
7 | Pattaya Discovery United FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 38 | 31 | 7 | 45 | H H B B B T |
8 | JL Chiangmai United FC | 30 | 10 | 12 | 8 | 43 | 36 | 7 | 42 | H B H T T H |
9 | Lampang FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 41 | B T B T H H |
10 | Phrae United FC | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | T H T B B T |
11 | Chanthaburi FC | 29 | 8 | 11 | 10 | 39 | 38 | 1 | 35 | T B T T H H |
12 | Suphanburi FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 31 | 37 | -6 | 35 | T T T B B B |
13 | Samut Prakan City | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B H H |
14 | Chainat FC | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 40 | -11 | 33 | H B T B H H |
15 | Singha GB Kanchanaburi | 29 | 8 | 7 | 14 | 33 | 44 | -11 | 31 | B T T B B B |
16 | Kasetsart FC | 29 | 6 | 3 | 20 | 26 | 68 | -42 | 21 | B B B B T B |
17 | Krabi FC | 29 | 3 | 10 | 16 | 16 | 48 | -32 | 19 | H H B H B T |
18 | Customs Department FC | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 18 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: