Đối đầu Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC, 19h00 ngày 25/2
Kết quả Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC
Đối đầu Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC
Phong độ Nong Bua Lamphu gần đây
Phong độ Kasetsart FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC trước đây
-
28/10/2023Kasetsart FC2 - 4Nong Bua Lamphu1 - 1W
-
31/03/2021Kasetsart FC0 - 3Nong Bua Lamphu0 - 1W
-
15/02/2020Nong Bua Lamphu3 - 0Kasetsart FC1 - 0W
-
22/09/2019Kasetsart FC2 - 2Nong Bua Lamphu2 - 2D
-
26/05/2019Nong Bua Lamphu2 - 1Kasetsart FC0 - 0W
-
23/09/2018Kasetsart FC0 - 1Nong Bua Lamphu0 - 0W
-
27/05/2018Nong Bua Lamphu4 - 0Kasetsart FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nong Bua Lamphu vs Kasetsart FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nong Bua Lamphu (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Nong Bua Lamphu (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nong Bua Lamphu thắng
Bại: là số trận Nong Bua Lamphu thua
Thắng: là số trận Nong Bua Lamphu thắng
Bại: là số trận Nong Bua Lamphu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nong Bua Lamphu và Kasetsart FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 25 | 17 | 4 | 4 | 53 | 27 | 26 | 55 | B T T T T T |
2 | Nakhon Ratchasima | 25 | 14 | 8 | 3 | 42 | 20 | 22 | 50 | T H T H H T |
3 | Nakhon Si United FC | 25 | 13 | 9 | 3 | 46 | 24 | 22 | 48 | T B T H B H |
4 | Chiangmai FC | 26 | 13 | 5 | 8 | 45 | 26 | 19 | 44 | B T B T B B |
5 | Rayong FC | 25 | 11 | 9 | 5 | 40 | 23 | 17 | 42 | B T B H T H |
6 | Pattaya Discovery United FC | 26 | 11 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 42 | T T T H H B |
7 | Ayutthaya United | 26 | 9 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 | 36 | T B B B B H |
8 | Lampang FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 36 | T H T B T B |
9 | JL Chiangmai United FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 37 | 32 | 5 | 34 | H B T H T H |
10 | Phrae United FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | B H B T H T |
11 | Suphanburi FC | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 32 | B B B B T T |
12 | Samut Prakan City | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 32 | H B T B B H |
13 | Singha GB Kanchanaburi | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B B T T |
14 | Chanthaburi FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 30 | T H H T B T |
15 | Chainat FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 36 | -13 | 28 | T T H B H B |
16 | Customs Department FC | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 49 | -26 | 18 | H H B H H T |
17 | Kasetsart FC | 25 | 5 | 3 | 17 | 22 | 53 | -31 | 18 | T B B T B B |
18 | Krabi FC | 25 | 2 | 9 | 14 | 12 | 41 | -29 | 15 | H H B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: