Đối đầu Kasetsart FC vs Suphanburi FC, 18h00 ngày 17/2
Kết quả Kasetsart FC vs Suphanburi FC
Đối đầu Kasetsart FC vs Suphanburi FC
Phong độ Kasetsart FC gần đây
Phong độ Suphanburi FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Kasetsart FC vs Suphanburi FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Suphanburi FC trước đây
-
22/10/2023Suphanburi FC4 - 0Kasetsart FC2 - 0L
-
23/04/2023Suphanburi FC0 - 1Kasetsart FC0 - 0W
-
09/12/2022Kasetsart FC0 - 1Suphanburi FC0 - 0L
-
05/02/2020Suphanburi FC4 - 1Kasetsart FC0 - 0L
-
04/02/2020Suphanburi FC4 - 1Kasetsart FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kasetsart FC vs Suphanburi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Suphanburi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Suphanburi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasetsart FC vs Suphanburi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasetsart FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kasetsart FC (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasetsart FC và Suphanburi FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 24 | 16 | 4 | 4 | 52 | 27 | 25 | 52 | T B T T T T |
2 | Nakhon Si United FC | 24 | 13 | 8 | 3 | 46 | 24 | 22 | 47 | H T B T H B |
3 | Nakhon Ratchasima | 24 | 13 | 8 | 3 | 40 | 19 | 21 | 47 | T T H T H H |
4 | Chiangmai FC | 24 | 13 | 5 | 6 | 43 | 22 | 21 | 44 | B T B T B T |
5 | Rayong FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | B B T B H T |
6 | Pattaya Discovery United FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 41 | T H T T T H |
7 | Ayutthaya United | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 27 | 7 | 35 | H T T B B B |
8 | JL Chiangmai United FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 36 | 31 | 5 | 33 | T H B T H T |
9 | Lampang FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T B |
10 | Samut Prakan City | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | H H H B T B |
11 | Phrae United FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 31 | 39 | -8 | 29 | B B B H B T |
12 | Suphanburi FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 29 | B B B B B T |
13 | Chanthaburi FC | 24 | 6 | 9 | 9 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T H H T |
14 | Chainat FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 34 | -12 | 27 | T T T T H B |
15 | Singha GB Kanchanaburi | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | H T B B B B |
16 | Kasetsart FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 22 | 50 | -28 | 18 | B T B B T B |
17 | Customs Department FC | 24 | 2 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 14 | B B H H B H |
18 | Krabi FC | 24 | 2 | 8 | 14 | 12 | 41 | -29 | 14 | H H H B T H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: