Đối đầu Suphanburi FC vs Krabi FC, 17h30 ngày 25/2
Kết quả Suphanburi FC vs Krabi FC
Đối đầu Suphanburi FC vs Krabi FC
Phong độ Suphanburi FC gần đây
Phong độ Krabi FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Suphanburi FC vs Krabi FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suphanburi FC vs Krabi FC trước đây
-
28/10/2023Krabi FC0 - 1Suphanburi FC0 - 1W
-
29/03/2023Krabi FC2 - 0Suphanburi FC1 - 0L
-
20/11/2022Suphanburi FC3 - 2Krabi FC1 - 0W
-
16/09/2012Krabi FC0 - 1Suphanburi FC0 - 1W
-
12/05/2012Suphanburi FC1 - 0Krabi FC0 - 0W
-
12/01/2022Krabi FC1 - 1Suphanburi FC0 - 0D
-
08/06/2016Krabi FC4 - 1Suphanburi FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Suphanburi FC vs Krabi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Suphanburi FC vs Krabi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suphanburi FC vs Krabi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suphanburi FC vs Krabi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suphanburi FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Suphanburi FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suphanburi FC thắng
Bại: là số trận Suphanburi FC thua
Thắng: là số trận Suphanburi FC thắng
Bại: là số trận Suphanburi FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suphanburi FC và Krabi FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 25 | 17 | 4 | 4 | 53 | 27 | 26 | 55 | B T T T T T |
2 | Nakhon Ratchasima | 25 | 14 | 8 | 3 | 42 | 20 | 22 | 50 | T H T H H T |
3 | Nakhon Si United FC | 25 | 13 | 9 | 3 | 46 | 24 | 22 | 48 | T B T H B H |
4 | Chiangmai FC | 26 | 13 | 5 | 8 | 45 | 26 | 19 | 44 | B T B T B B |
5 | Rayong FC | 25 | 11 | 9 | 5 | 40 | 23 | 17 | 42 | B T B H T H |
6 | Pattaya Discovery United FC | 26 | 11 | 9 | 6 | 35 | 26 | 9 | 42 | T T T H H B |
7 | Ayutthaya United | 26 | 9 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 | 36 | T B B B B H |
8 | Lampang FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 36 | T H T B T B |
9 | JL Chiangmai United FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 37 | 32 | 5 | 34 | H B T H T H |
10 | Phrae United FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | B H B T H T |
11 | Suphanburi FC | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 32 | B B B B T T |
12 | Samut Prakan City | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 32 | H B T B B H |
13 | Singha GB Kanchanaburi | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B B T T |
14 | Chanthaburi FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 30 | T H H T B T |
15 | Chainat FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 36 | -13 | 28 | T T H B H B |
16 | Customs Department FC | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 49 | -26 | 18 | H H B H H T |
17 | Kasetsart FC | 25 | 5 | 3 | 17 | 22 | 53 | -31 | 18 | T B B T B B |
18 | Krabi FC | 25 | 2 | 9 | 14 | 12 | 41 | -29 | 15 | H H B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: