Đối đầu Lampang FC vs Trat FC, 19h00 ngày 15/2
Kết quả Lampang FC vs Trat FC
Đối đầu Lampang FC vs Trat FC
Phong độ Lampang FC gần đây
Phong độ Trat FC gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Lampang FC vs Trat FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lampang FC vs Trat FC trước đây
-
19/10/2024Trat FC1 - 1Lampang FC0 - 1D
-
28/05/2022Trat FC3 - 3Lampang FC3 - 1D
-
21/05/2022Lampang FC2 - 2Trat FC0 - 1D
-
23/04/2022Trat FC4 - 2Lampang FC2 - 1L
-
04/12/2021Lampang FC1 - 2Trat FC0 - 1L
-
21/07/2018Lampang FC1 - 1Trat FC0 - 0D
-
08/04/2018Trat FC1 - 1Lampang FC0 - 1D
-
10/06/2017Lampang FC1 - 1Trat FC0 - 1D
-
18/02/2017Trat FC2 - 1Lampang FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lampang FC vs Trat FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Lampang FC vs Trat FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lampang FC vs Trat FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 9 | 0 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lampang FC vs Trat FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lampang FC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Lampang FC (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lampang FC thắng
Bại: là số trận Lampang FC thua
Thắng: là số trận Lampang FC thắng
Bại: là số trận Lampang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lampang FC và Trat FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 26 | 21 | 48 | T B T T H B |
2 | Ayutthaya United | 24 | 13 | 7 | 4 | 37 | 21 | 16 | 46 | T H T H T B |
3 | Chonburi Shark FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 36 | 21 | 15 | 42 | T T H H H T |
4 | Bangkok | 24 | 12 | 3 | 9 | 33 | 33 | 0 | 39 | B B H B T B |
5 | Lampang FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 40 | 31 | 9 | 37 | T T H T H B |
6 | Singha GB Kanchanaburi | 24 | 9 | 10 | 5 | 36 | 27 | 9 | 37 | H H T H T T |
7 | Mahasarakham United FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | T B H B H H |
8 | Kasetsart FC | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 27 | 0 | 36 | B B T H T H |
9 | Sisaket United | 24 | 7 | 11 | 6 | 21 | 24 | -3 | 32 | B T H B H H |
10 | JL Chiangmai United FC | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | B B H H T B |
11 | Pattaya Discovery United FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 26 | 1 | 29 | H T T T B H |
12 | Nakhon Si United FC | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 35 | -1 | 28 | T B H B T T |
13 | Trat FC | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 34 | -5 | 28 | H H B T B T |
14 | Chanthaburi FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 33 | -7 | 26 | B H H B B B |
15 | BEC Tero Sasana | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 36 | -10 | 24 | T H B B T B |
16 | Chainat FC | 23 | 4 | 10 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B B B H B T |
17 | Suphanburi FC | 23 | 4 | 3 | 16 | 27 | 51 | -24 | 15 | T T B H B T |
18 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: