Đối đầu Phitsanulok FC vs Maejo United, 18h00 ngày 17/12
Kết quả Phitsanulok FC vs Maejo United
Đối đầu Phitsanulok FC vs Maejo United
Phong độ Phitsanulok FC gần đây
Phong độ Maejo United gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Phitsanulok FC vs Maejo United
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phitsanulok FC vs Maejo United trước đây
-
24/09/2023Maejo United1 - 1Phitsanulok FC1 - 0D
-
05/03/2023Maejo United1 - 1Phitsanulok FC0 - 0D
-
12/11/2022Phitsanulok FC1 - 0Maejo United0 - 0W
-
13/11/2021Maejo United0 - 0Phitsanulok FC0 - 0D
-
01/02/2021Maejo United1 - 2Phitsanulok FC0 - 1W
-
18/11/2020Maejo United0 - 0Phitsanulok FC0 - 0D
-
20/04/2019Maejo United5 - 1Phitsanulok FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Phitsanulok FC vs Maejo United
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok FC vs Maejo United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok FC vs Maejo United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 6 | 2 | 4 | 0 |
Hạng 4 Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phitsanulok FC vs Maejo United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phitsanulok FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phitsanulok FC (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phitsanulok FC thắng
Bại: là số trận Phitsanulok FC thua
Thắng: là số trận Phitsanulok FC thắng
Bại: là số trận Phitsanulok FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phitsanulok FC và Maejo United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pathum Thani United | 11 | 5 | 6 | 0 | 25 | 10 | 15 | 21 | T H T H T H |
2 | Lopburi City FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T H B T H |
3 | Ang Thong FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 18 | T T B T H H |
4 | Raj Pracha FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 18 | B T T T T H |
5 | Saraburi FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 18 | B H T T B H |
6 | Hua Hin Maraleina | 10 | 3 | 6 | 1 | 24 | 7 | 17 | 15 | T H H H T H |
7 | Kanchanaburi City | 10 | 3 | 5 | 2 | 18 | 9 | 9 | 14 | T H T H H H |
8 | Assumption Thonburi | 11 | 3 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 13 | B H B H B T |
9 | Hua Hin City | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 11 | B B B H T H |
10 | THAPLUANG UNITED | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B B H |
11 | Chainat United | 11 | 0 | 0 | 11 | 2 | 69 | -67 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: