Đối đầu Kabin United vs Marines Eureka FC, 16h00 ngày 09/2
Kết quả Kabin United vs Marines Eureka FC
Đối đầu Kabin United vs Marines Eureka FC
Phong độ Kabin United gần đây
Phong độ Marines Eureka FC gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Kabin United vs Marines Eureka FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kabin United vs Marines Eureka FC trước đây
-
07/12/2024Kabin United3 - 0Marines Eureka FC1 - 0W
-
12/10/2024Marines Eureka FC1 - 2Kabin United0 - 2W
-
03/02/2024Kabin United2 - 0Marines Eureka FC1 - 0W
-
04/11/2023Marines Eureka FC0 - 0Kabin United0 - 0D
-
18/03/2023Kabin United5 - 1Marines Eureka FC1 - 0W
-
10/09/2022Marines Eureka FC1 - 0Kabin United0 - 0L
-
06/02/2022Kabin United1 - 0Marines Eureka FC0 - 0W
-
14/11/2021Marines Eureka FC1 - 2Kabin United0 - 0W
-
28/11/2020Kabin United1 - 0Marines Eureka FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kabin United vs Marines Eureka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabin United vs Marines Eureka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabin United vs Marines Eureka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
BGC Muang Thai Insurance Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thái Lan | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabin United vs Marines Eureka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kabin United (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Kabin United (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kabin United thắng
Bại: là số trận Kabin United thua
Thắng: là số trận Kabin United thắng
Bại: là số trận Kabin United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kabin United và Marines Eureka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 33 | T B T H T T |
2 | Thonburi United FC | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 16 | 15 | 32 | T T T B T T |
3 | Raj Pracha FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T T H T H B |
4 | THAPLUANG UNITED | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 23 | T T B T B H |
5 | Nonthaburi | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | H H T T B T |
6 | Bankunmae FC | 15 | 4 | 9 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H H T T H H |
7 | Assumption Thonburi | 15 | 6 | 0 | 9 | 20 | 29 | -9 | 18 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 14 | 4 | 5 | 5 | 25 | 30 | -5 | 17 | B B H B T B |
9 | Samut Songkhram City | 14 | 3 | 5 | 6 | 24 | 25 | -1 | 14 | B H T H H T |
10 | Royal Thai Army FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H B H B T |
11 | Kanchanaburi City | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 10 | T H B B T B |
12 | Hua Hin Maraleina | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 31 | -17 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: