Đối đầu Port FC vs Nakhon Pathom FC, 18h00 ngày 26/5
Kết quả Port FC vs Nakhon Pathom FC
Đối đầu Port FC vs Nakhon Pathom FC
Phong độ Port FC gần đây
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây
VĐQG Thái Lan 2023-2024: Port FC vs Nakhon Pathom FC
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Port FC vs Nakhon Pathom FC trước đây
-
11/08/2023Nakhon Pathom FC2 - 2Port FC1 - 1D
-
12/08/2009Nakhon Pathom FC2 - 0Port FC1 - 0L
-
03/06/2009Port FC1 - 1Nakhon Pathom FC0 - 0D
-
06/08/2008Nakhon Pathom FC2 - 0Port FC0 - 0L
-
03/05/2008Port FC2 - 0Nakhon Pathom FC0 - 0W
-
17/09/2016Nakhon Pathom FC2 - 1Port FC0 - 1L
-
03/04/2016Port FC6 - 1Nakhon Pathom FC3 - 1W
-
26/10/2013Nakhon Pathom FC2 - 3Port FC1 - 1W
-
23/06/2013Port FC1 - 1Nakhon Pathom FC0 - 0D
-
24/01/2010Nakhon Pathom FC2 - 4Port FC1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Port FC vs Nakhon Pathom FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Nakhon Pathom FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Nakhon Pathom FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng nhất Thái Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Nakhon Pathom FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Port FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Port FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Port FC thắng
Bại: là số trận Port FC thua
Thắng: là số trận Port FC thắng
Bại: là số trận Port FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Port FC và Nakhon Pathom FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 19 | 9 | 1 | 62 | 25 | 37 | 66 | T T T T H T |
2 | Bangkok United FC | 29 | 16 | 10 | 3 | 55 | 24 | 31 | 58 | H T H H T B |
3 | Port FC | 29 | 15 | 9 | 5 | 66 | 37 | 29 | 54 | H B T T H H |
4 | BG Pathum United | 29 | 14 | 9 | 6 | 55 | 36 | 19 | 51 | T H B T T T |
5 | Muang Thong United | 29 | 15 | 4 | 10 | 61 | 43 | 18 | 49 | T T B T T T |
6 | Ratchaburi FC | 29 | 10 | 6 | 13 | 36 | 35 | 1 | 36 | T B B B B H |
7 | Khonkaen United | 29 | 8 | 11 | 10 | 42 | 50 | -8 | 35 | B H T H B T |
8 | Uthai Thani FC | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 52 | -13 | 35 | T B T T T B |
9 | Prachuap Khiri Khan | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | B T H T H T |
10 | Chiangrai United | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 32 | -3 | 34 | B T T H H B |
11 | Nakhon Pathom FC | 29 | 8 | 9 | 12 | 37 | 47 | -10 | 33 | B B T B H B |
12 | Lamphun Warrior | 29 | 8 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 32 | H B B B B H |
13 | Sukhothai | 29 | 9 | 5 | 15 | 34 | 57 | -23 | 32 | T B B B T B |
14 | BEC Tero Sasana | 29 | 7 | 7 | 15 | 36 | 63 | -27 | 28 | H T B H B T |
15 | Chonburi Shark FC | 29 | 6 | 9 | 14 | 30 | 50 | -20 | 27 | B H B B H B |
16 | Trat FC | 29 | 6 | 8 | 15 | 38 | 61 | -23 | 26 | B H T B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: