Đối đầu Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu, 18h00 ngày 17/3
Kết quả Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu
Đối đầu Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu
Phong độ Samut Prakan City gần đây
Phong độ Nong Bua Lamphu gần đây
Hạng nhất Thái Lan 2024-2025: Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu trước đây
-
25/11/2023Nong Bua Lamphu5 - 1Samut Prakan City1 - 1L
-
08/01/2022Samut Prakan City2 - 2Nong Bua Lamphu2 - 0D
-
12/09/2021Nong Bua Lamphu0 - 1Samut Prakan City0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu
- Thống kê lịch sử đối đầu Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samut Prakan City vs Nong Bua Lamphu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samut Prakan City (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Samut Prakan City (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samut Prakan City thắng
Bại: là số trận Samut Prakan City thua
Thắng: là số trận Samut Prakan City thắng
Bại: là số trận Samut Prakan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samut Prakan City và Nong Bua Lamphu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nong Bua Lamphu | 28 | 19 | 5 | 4 | 67 | 31 | 36 | 62 | T T T T H T |
2 | Nakhon Ratchasima | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 23 | 27 | 59 | H H T T T T |
3 | Nakhon Si United FC | 28 | 15 | 9 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | H B H B T T |
4 | Chiangmai FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 48 | 27 | 21 | 50 | B T B B T T |
5 | Rayong FC | 28 | 13 | 10 | 5 | 45 | 25 | 20 | 49 | H T H T H T |
6 | Ayutthaya United | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | 42 | B B B H T T |
7 | Pattaya Discovery United FC | 28 | 11 | 9 | 8 | 36 | 30 | 6 | 42 | T H H B B B |
8 | Lampang FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 40 | T B T B T H |
9 | JL Chiangmai United FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 35 | 6 | 38 | H T H B H T |
10 | Suphanburi FC | 28 | 10 | 5 | 13 | 30 | 35 | -5 | 35 | B T T T B B |
11 | Chanthaburi FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 34 | H T B T T H |
12 | Phrae United FC | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 42 | -9 | 33 | B T H T B B |
13 | Samut Prakan City | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 41 | -10 | 32 | T B B H B B |
14 | Singha GB Kanchanaburi | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 42 | -9 | 31 | B B T T B B |
15 | Chainat FC | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 39 | -11 | 31 | H B H B T B |
16 | Kasetsart FC | 28 | 6 | 3 | 19 | 26 | 67 | -41 | 21 | T B B B B T |
17 | Customs Department FC | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 55 | -30 | 18 | B H H T B B |
18 | Krabi FC | 28 | 2 | 10 | 16 | 15 | 48 | -33 | 16 | T H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: