Đối đầu Port FC vs Prachuap Khiri Khan, 18h00 ngày 16/2
Kết quả Port FC vs Prachuap Khiri Khan
Đối đầu Port FC vs Prachuap Khiri Khan
Phong độ Port FC gần đây
Phong độ Prachuap Khiri Khan gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Port FC vs Prachuap Khiri Khan
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Port FC vs Prachuap Khiri Khan trước đây
-
28/09/2024Prachuap Khiri Khan0 - 0Port FC0 - 0D
-
17/02/2024Prachuap Khiri Khan1 - 1Port FC1 - 0D
-
17/09/2023Port FC3 - 1Prachuap Khiri Khan1 - 0W
-
28/01/2023Prachuap Khiri Khan1 - 1Port FC0 - 0D
-
26/08/2022Port FC5 - 2Prachuap Khiri Khan4 - 0W
-
05/03/2022Prachuap Khiri Khan1 - 0Port FC1 - 0L
-
24/10/2021Port FC2 - 0Prachuap Khiri Khan0 - 0W
-
03/03/2021Prachuap Khiri Khan1 - 3Port FC0 - 2W
-
24/10/2020Port FC2 - 1Prachuap Khiri Khan1 - 0W
-
13/03/2024Prachuap Khiri Khan0 - 2Port FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Port FC vs Prachuap Khiri Khan
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Prachuap Khiri Khan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Prachuap Khiri Khan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Prachuap Khiri Khan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Port FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Port FC (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Port FC thắng
Bại: là số trận Port FC thua
Thắng: là số trận Port FC thắng
Bại: là số trận Port FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Port FC và Prachuap Khiri Khan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 21 | 16 | 3 | 2 | 68 | 11 | 57 | 51 | B T T T T B |
2 | Bangkok United FC | 21 | 13 | 5 | 3 | 40 | 23 | 17 | 44 | T T H T T H |
3 | Muang Thong United | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 20 | 13 | 35 | T T B T T T |
4 | Port FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B B B H T B |
5 | BG Pathum United | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 24 | 7 | 33 | H B B T H T |
6 | Prachuap Khiri Khan | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 26 | 7 | 31 | B H B T B T |
7 | Ratchaburi FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 33 | 2 | 31 | T T T H H H |
8 | Sukhothai | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 36 | -4 | 29 | H T B B B H |
9 | Uthai Thani FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 27 | 3 | 28 | B B T T T B |
10 | Nakhon Ratchasima | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 37 | -10 | 27 | B T H B H H |
11 | Chiangrai United | 22 | 8 | 2 | 12 | 20 | 38 | -18 | 26 | B T B T B T |
12 | Lamphun Warrior | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | B T H B H T |
13 | Nong Bua Lamphu | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 44 | -12 | 22 | H H B H B H |
14 | Rayong FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 42 | -15 | 22 | H B T H B H |
15 | Nakhon Pathom FC | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 39 | -18 | 18 | H H B B T H |
16 | Khonkaen United | 21 | 2 | 4 | 15 | 11 | 46 | -35 | 10 | B T B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: