Đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC, 19h00 ngày 30/3
Kết quả Sukhothai vs Ratchaburi FC
Đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC
Phong độ Sukhothai gần đây
Phong độ Ratchaburi FC gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Sukhothai vs Ratchaburi FC
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC trước đây
-
21/10/2023Ratchaburi FC3 - 1Sukhothai1 - 0L
-
04/03/2023Ratchaburi FC1 - 1Sukhothai1 - 1D
-
08/10/2022Sukhothai1 - 0Ratchaburi FC0 - 0W
-
26/12/2020Ratchaburi FC3 - 1Sukhothai1 - 0L
-
23/02/2020Sukhothai1 - 2Ratchaburi FC0 - 1L
-
02/10/2019Sukhothai2 - 2Ratchaburi FC1 - 0D
-
12/05/2019Ratchaburi FC2 - 2Sukhothai2 - 2D
-
03/10/2018Ratchaburi FC0 - 0Sukhothai0 - 0D
-
26/05/2018Sukhothai3 - 2Ratchaburi FC1 - 1W
-
11/10/2017Ratchaburi FC1 - 0Sukhothai1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Ratchaburi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sukhothai (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sukhothai (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sukhothai thắng
Bại: là số trận Sukhothai thua
Thắng: là số trận Sukhothai thắng
Bại: là số trận Sukhothai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sukhothai và Ratchaburi FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 21 | 13 | 7 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T T T H |
2 | Bangkok United FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 13 | 21 | 42 | B T H H B T |
3 | Port FC | 21 | 12 | 5 | 4 | 52 | 27 | 25 | 41 | T T H T H H |
4 | BG Pathum United | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 24 | 17 | 37 | H T B H B T |
5 | Ratchaburi FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 32 | T T T T H T |
6 | Lamphun Warrior | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 30 | 1 | 28 | T B T T T B |
7 | Muang Thong United | 21 | 8 | 4 | 9 | 35 | 35 | 0 | 28 | B B T H T T |
8 | Chiangrai United | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T H B B B |
9 | Nakhon Pathom FC | 21 | 6 | 8 | 7 | 31 | 35 | -4 | 26 | B H H H H T |
10 | Sukhothai | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B H B T B |
11 | Chonburi Shark FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 22 | B T B T H H |
12 | Uthai Thani FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 39 | -14 | 22 | H B H B H H |
13 | Khonkaen United | 21 | 4 | 9 | 8 | 23 | 38 | -15 | 21 | T B H B H B |
14 | BEC Tero Sasana | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 49 | -21 | 20 | B B B B H B |
15 | Prachuap Khiri Khan | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 19 | H H H T B T |
16 | Trat FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 27 | 43 | -16 | 18 | H B B B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: