Kết quả BEC Tero Sasana vs Port FC, 17h30 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thái Lan 2023-2024 » vòng 16

  • BEC Tero Sasana vs Port FC: Diễn biến chính

  • 13'
    Issac Honey
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Tardeli Barros Machado Reis
  • 32'
    0-2
    goal Charlie Clough
  • 39'
    0-2
    Somporn Yos
  • 42'
    Maxx Creevey
    0-2
  • 45'
    0-2
    Kevin Deeromram
  • 50'
    0-2
    Frans Dhia Putros
  • 54'
    RACHATA MORAKSA
    0-2
  • 75'
    0-3
    goal Teerasak Poeiphimai (Assist:Tardeli Barros Machado Reis)
  • 85'
    0-4
    goal Teerasak Poeiphimai (Assist:Thanasit Siriphala)
  • 90'
    0-4
    Tanaboon Kesarat
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • BEC Tero Sasana vs Port FC: Số liệu thống kê

  • BEC Tero Sasana
    Port FC
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •