Kết quả CD Mafra vs Oliveirense, 21h00 ngày 26/01
Kết quả CD Mafra vs Oliveirense
Đối đầu CD Mafra vs Oliveirense
Phong độ CD Mafra gần đây
Phong độ Oliveirense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2.25
0.79U 2.25
1.011
1.86X
3.302
3.55Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Mafra vs Oliveirense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
CD Mafra vs Oliveirense: Diễn biến chính
-
42'0-0Mateus William Sabino Silva
-
42'Dje Beni0-0
-
63'Raphael Rossi Branco0-0
-
65'Yacouba Mahamane Maiga0-0
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Mafra vs Oliveirense: Số liệu thống kê
-
CD MafraOliveirense
-
5Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
12Sút Phạt24
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
21Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
78Pha tấn công56
-
-
64Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 22 | 10 | 10 | 2 | 39 | 23 | 16 | 40 | H H H T B T |
2 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
3 | Alverca | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T H T |
4 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
5 | SL Benfica B | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T H B B B H |
6 | GD Chaves | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 20 | 6 | 35 | H T H H H T |
7 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
8 | SCU Torreense | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 23 | 4 | 35 | H H H H B T |
9 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
10 | Viseu | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H B T B H H |
11 | FC Felgueiras | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B B T B T |
12 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
13 | Leixoes | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | H B H H B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 23 | 3 | 8 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation