Đối đầu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc, 01h15 ngày 21/3
Kết quả Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc
Nhận định, soi kèo Saudi Arabia vs Trung Quốc, 1h15 ngày 21/3
Đối đầu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc
Phong độ Ả Rập Xê-út gần đây
Phong độ Trung Quốc gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 21/3/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc trước đây
-
10/09/2024China1 - 2Saudi Arabia1 - 1W
-
24/03/2022China1 - 1Saudi Arabia0 - 1D
-
13/10/2021Saudi Arabia3 - 2China2 - 0W
-
10/01/2015Saudi Arabia0 - 1China0 - 0L
-
19/11/2013China0 - 0Saudi Arabia0 - 0D
-
07/02/2013Saudi Arabia2 - 1China1 - 1W
-
04/06/2009China1 - 4Saudi Arabia1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc
- Thống kê lịch sử đối đầu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 3 | 2 | 1 | 0 |
Asian Cup | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê-út (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ả Rập Xê-út (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ả Rập Xê-út thắng
Bại: là số trận Ả Rập Xê-út thua
Thắng: là số trận Ả Rập Xê-út thắng
Bại: là số trận Ả Rập Xê-út thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ả Rập Xê-út và Trung Quốc trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 2 | 22 | 19 |
2 | Australia | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 |
3 | Ả Rập Xê-út | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 |
4 | Indonesia | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 14 | -7 | 6 |
5 | Bahrain | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 6 |
6 | Trung Quốc | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 6 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor