Đối đầu Venezuela vs Brazil, 04h00 ngày 15/11
Kết quả Venezuela vs Brazil
Nhận định, soi kèo Venezuela vs Brazil, 4h ngày 15/11
Đối đầu Venezuela vs Brazil
Phong độ Venezuela gần đây
Phong độ Brazil gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Venezuela vs Brazil
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 15/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venezuela vs Brazil trước đây
-
13/10/2023Brazil1 - 1Venezuela0 - 0D
-
08/10/2021Venezuela1 - 3Brazil1 - 0L
-
14/11/2020Brazil1 - 0Venezuela0 - 0L
-
12/10/2016Venezuela0 - 2Brazil0 - 1L
-
14/10/2015Brazil3 - 1Venezuela2 - 0L
-
15/10/2009Brazil0 - 0Venezuela0 - 0D
-
14/06/2021Brazil3 - 0Venezuela1 - 0L
-
19/06/2019Brazil0 - 0Venezuela0 - 0D
-
22/06/2015Brazil2 - 1Venezuela1 - 0L
-
04/07/2011Brazil0 - 0Venezuela0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Venezuela vs Brazil
- Thống kê lịch sử đối đầu Venezuela vs Brazil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venezuela vs Brazil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 6 | 0 | 2 | 4 |
Copa America | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venezuela vs Brazil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venezuela (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Venezuela (sân khách) | 8 | 0 | 4 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venezuela thắng
Bại: là số trận Venezuela thua
Thắng: là số trận Venezuela thắng
Bại: là số trận Venezuela thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venezuela và Brazil trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 5 | 14 | 22 |
2 | Colombia | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 |
3 | Uruguay | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
4 | Brazil | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 16 |
5 | Ecuador | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 16 |
6 | Paraguay | 10 | 3 | 4 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 |
7 | Bolivia | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 12 |
8 | Venezuela | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 |
9 | Peru | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 14 | -11 | 6 |
10 | Chile | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 5 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor