Đối đầu Oman vs Iraq, 23h00 ngày 19/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Oman vs Iraq

  • Oman
    Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu Á
    Mùa giải (mùa bóng): 2023-2025
    Thời gian: 19/11/2024 23:00
    Số phút bù giờ:
    Iraq

Lịch sử đối đầu Oman vs Iraq trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Oman vs Iraq

- Thống kê lịch sử đối đầu Oman vs Iraq: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 7 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Oman vs Iraq: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vòng loại World Cup Châu Á 3 1 1 1
Cúp QG Vùng Vịnh 3 0 3 0
Giao hữu ĐTQG 1 0 1 0
Cúp Ả rập 1 0 1 0
West Asian Football Federation Championship 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Oman vs Iraq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Oman (sân nhà) 3 1 1 1
Oman (sân khách) 7 0 6 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oman thắng
Bại: là số trận Oman thua

BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OmanIraq trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 5 4 1 0 11 4 7 13
2 Jordan 5 2 2 1 8 4 4 8
3 Iraq 5 2 2 1 4 3 1 8
4 Oman 5 2 0 3 6 8 -2 6
5 Kuwait 5 0 3 2 4 10 -6 3
6 Palestine 5 0 2 3 3 7 -4 2

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 24 18
2 Korea DPR 6 3 0 3 11 7 4 9
3 Syrian 6 2 1 3 9 12 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 3 28 -25 1
Cập nhật: