Đối đầu Solomon Islands vs New Caledonia, 10h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Đại Dương 2024-2025: Solomon Islands vs New Caledonia

  • Solomon Islands
    Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/11/2024 10:00
    Số phút bù giờ:
    New Caledonia

Lịch sử đối đầu Solomon Islands vs New Caledonia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Solomon Islands vs New Caledonia

- Thống kê lịch sử đối đầu Solomon Islands vs New Caledonia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Solomon Islands vs New Caledonia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Pacific Games 2 0 1 1
Giao hữu ĐTQG 5 3 0 2
Vòng loại World Cup Châu Đại Dương 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Solomon Islands vs New Caledonia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Solomon Islands (sân nhà) 6 1 0 5
Solomon Islands (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Solomon Islands thắng
Bại: là số trận Solomon Islands thua

BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Solomon IslandsNew Caledonia trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Đại Dương mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vòng loại World Cup Châu Đại Dương 2024-2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 New Caledonia 1 1 0 0 3 1 2 3
2 Fiji 1 1 0 0 1 0 1 3
3 Solomon Islands 1 0 0 1 0 1 -1 0
4 Papua New Guinea 1 0 0 1 1 3 -2 0
Cập nhật: