Kết quả Bồ Đào Nha vs Thổ Nhĩ Kỳ, 02h45 ngày 25/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021-2022 » vòng Playoff

  • Bồ Đào Nha vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 15'
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Zeki Celik
  • 35'
    Diogo Jota
    1-0
  • 42'
    Diogo Jota (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte) goal 
    2-0
  • 65'
    2-1
    goal Burak Yilmaz (Assist:Cengiz Under)
  • 66'
    2-1
     Enes Unal
     Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 69'
    2-1
    Hakan Calhanoglu
  • 71'
    Joao Felix Sequeira  
    Diogo Jota  
    2-1
  • 76'
    2-1
    Merih Demiral
  • 80'
    2-1
     Yusuf Yazici
     Zeki Celik
  • 80'
    2-1
     Dorukhan Tokoz
     Orkun Kokcu
  • 80'
    William Carvalho  
    Bruno Joao N. Borges Fernandes  
    2-1
  • 85'
    2-1
    Burak Yilmaz
  • 86'
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    2-1
  • 88'
    Nuno Mendes  
    Raphael Guerreiro  
    2-1
  • 88'
    Matheus Luiz Nunes  
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho  
    2-1
  • 89'
    Rafael Leao  
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Serdar Dursun
     Berkan smail Kutlu
  • 90'
    Matheus Luiz Nunes (Assist:Rafael Leao) goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
    Dorukhan Tokoz
  • Bồ Đào Nha vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị

  • Bồ Đào Nha4-1-3-2
    22
    Diogo Meireles Costa
    5
    Raphael Guerreiro
    13
    Danilo Luis Helio Pereira
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    20
    Diogo Dalot
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    11
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    16
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    19
    Diogo Jota
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    17
    Burak Yilmaz
    7
    Cengiz Under
    21
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    2
    Zeki Celik
    19
    Orkun Kokcu
    10
    Hakan Calhanoglu
    13
    Berkan smail Kutlu
    15
    Ozan Kabak
    3
    Merih Demiral
    4
    Caglar Soyuncu
    23
    Ugurcan Cakir
    Thổ Nhĩ Kỳ3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Andre Silva
    17Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    3Tiago Djalo
    2Nuno Mendes
    12Jose Sa
    14William Carvalho
    15Rafael Leao
    23Joao Felix Sequeira
    1Rui Pedro dos Santos Patricio
    18Matheus Luiz Nunes
    21Cedric Ricardo Alves Soares
    4Vitor Ferreira Pio
    Kaan Ayhan 22
    Abdulkadir Omur 20
    Altay Bayindi 12
    Mert Mulder 6
    Yusuf Yazici 11
    Sinan Bolat 1
    Dorukhan Tokoz 8
    Serdar Dursun 9
    Serdar Aziz 5
    Enes Unal 16
    Caner Erkin 18
    Taylan Antalyali 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
    Stefan Kuntz
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bồ Đào Nha vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • Bồ Đào Nha
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 526
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •