Kết quả San Marino vs Anh, 02h45 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • San Marino vs Anh: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Harry Maguire (Assist:Phil Foden)
  • 15'
    0-2
    Filippo Fabbri(OW)
  • 16'
    Fabio Ramon Tomassini
    0-2
  • 26'
    Dante Rossi
    0-2
  • 27'
    0-3
    goal Harry Kane
  • 31'
    0-4
    goal Harry Kane (Assist:Emile Smith Rowe)
  • 38'
    Alessandro DAddario
    0-4
  • 39'
    0-5
    goal Harry Kane
  • 42'
    0-6
    goal Harry Kane
  • 46'
    0-6
     Benjamin Chilwell
     Harry Maguire
  • 46'
    Alessandro Golinucci  
    Jose Adolfo Hirsch  
    0-6
  • 46'
    0-6
     Conor Gallagher
     Kalvin Phillips
  • 46'
    0-6
     Tammy Abraham
     Phil Foden
  • 46'
    Matteo Vitaioli  
    Fabio Ramon Tomassini  
    0-6
  • 46'
    Luca Censoni  
    Alessandro DAddario  
    0-6
  • 54'
    Manuel Battistini
    0-6
  • 58'
    0-7
    goal Emile Smith Rowe (Assist:Tammy Abraham)
  • 63'
    0-7
     Reece James
     Harry Kane
  • 68'
    Dante Rossi
    0-7
  • 69'
    0-8
    goal Tyrone Mings (Assist:Trent Arnold)
  • 73'
    0-8
    Tammy Abraham
  • 73'
    0-8
     John Stones
     Emile Smith Rowe
  • 74'
    Andrea Grandoni  
    Lorenzo Lunadei  
    0-8
  • 78'
    0-9
    goal Tammy Abraham (Assist:Trent Arnold)
  • 79'
    0-10
    goal Bukayo Saka (Assist:Trent Arnold)
  • 81'
    Giacomo Conti  
    Filippo Fabbri  
    0-10
  • San Marino vs Anh: Đội hình chính và dự bị

  • San Marino3-5-2
    1
    Elia Benedettini
    6
    Dante Rossi
    16
    Filippo Fabbri
    22
    Manuel Battistini
    2
    Alessandro DAddario
    11
    Marcello Mularoni
    8
    Enrico Golinucci
    5
    Lorenzo Lunadei
    7
    Fabio Ramon Tomassini
    20
    Jose Adolfo Hirsch
    19
    Nicola Nanni
    10
    Phil Foden
    9
    Harry Kane
    11
    Emile Smith Rowe
    2
    Trent Arnold
    8
    Jude Bellingham
    7
    Kalvin Phillips
    3
    Bukayo Saka
    4
    Harry Maguire
    5
    Conor Coady
    6
    Tyrone Mings
    1
    Aaron Ramsdale
    Anh3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Andrea Grandoni
    3Luca Censoni
    23Eugenio Marconi
    4David Tomassini
    15Giacomo Conti
    21Michael Battistini
    14Tommaso Zafferani
    12Simone Benedettini
    10Matteo Vitaioli
    18Luca Ceccaroli
    9Kevin Zonzini
    17Alessandro Golinucci
    Samuel Johnstone 13
    Conor Gallagher 18
    Reece James 14
    Benjamin Chilwell 12
    Tammy Abraham 17
    Kyle Walker 15
    Jordan Pickford 22
    John Stones 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabrizio Costantini
    Gareth Southgate
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • San Marino vs Anh: Số liệu thống kê

  • San Marino
    Anh
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 15%
    Kiểm soát bóng
    85%
  •  
     
  • 17%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    83%
  •  
     
  • 157
    Số đường chuyền
    877
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    94%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    20
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    6
  •  
     
  • 28
    Pha tấn công
    188
  •  
     
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •