Kết quả Moldova vs Estonia, 00h00 ngày 26/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vòng loại World Cup Châu Âu 2025-2026 » vòng Group stage

  • Moldova vs Estonia: Diễn biến chính

  • 5'
    Maxim Cojocaru
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Rasmus Peetson
  • 30'
    0-2
    goal Rauno Sappinen (Assist:Kevor Palumets)
  • 35'
    0-2
    Rasmus Peetson
  • 44'
    0-2
    Kevor Palumets
  • 48'
    Vladislav Baboglo
    0-2
  • 48'
    0-2
    Kevor Palumets
  • 51'
    Ion Nicolaescu
    0-2
  • 52'
    0-2
     Joseph Saliste
     Rasmus Peetson
  • 64'
    Vadim Rata
    0-2
  • 66'
    0-2
     Alex Tamm
     Rauno Sappinen
  • 67'
    Ion Nicolaescu goal 
    1-2
  • 70'
    1-3
    goal Mattias Kait (Assist:Ioan Yakovlev)
  • 78'
    Victor Stina  
    Virgiliu Postolachi  
    1-3
  • 78'
    Sergiu Platica  
    Nichita Motpan  
    1-3
  • 82'
    1-3
    Mattias Kait
  • 85'
    Alexandru Boiciuc  
    Stefan Bodisteanu  
    1-3
  • 87'
    1-3
     Martin Miller
     Ioan Yakovlev
  • 90'
    1-3
    Mihkel Ainsalu
  • 90'
    Mihail Caimacov goal 
    2-3
  • Moldova vs Estonia: Đội hình chính và dự bị

  • Moldova4-2-3-1
    23
    Andriy Kozhukhar
    2
    Oleg Reabciuk
    4
    Vladislav Baboglo
    14
    Artur Craciun
    13
    Maxim Cojocaru
    22
    Vadim Rata
    8
    Nichita Motpan
    7
    Stefan Bodisteanu
    11
    Mihail Caimacov
    17
    Virgiliu Postolachi
    9
    Ion Nicolaescu
    15
    Rauno Sappinen
    9
    Ioan Yakovlev
    4
    Mattias Kait
    23
    Vlasiy Sinyavskiy
    10
    Kevor Palumets
    11
    Mihkel Ainsalu
    6
    Rasmus Peetson
    13
    Maksim Paskotsi
    2
    Marten Kuusk
    18
    Michael Schjonning Larsen
    12
    Matvei Igonen
    Estonia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Alexandru Boiciuc
    20Sergiu Platica
    16Victor Stina
    5Veaceslav Posmac
    15Victor Mudrac
    1Nicolae Cebotari
    21Ioan-Calin Revenco
    19Daniel Dumbravanu
    3Dan Puscas
    12Cristian Avram
    6Victor Bogaciuc
    18Teodor Lungu
    Joseph Saliste 3
    Martin Miller 17
    Alex Tamm 5
    Henri Anier 8
    Joonas Tamm 16
    Karl Hein 1
    Markus Poom 20
    Kristo Hussar 19
    Karl Andre Vallner 22
    Robi Saarma 7
    Patrik Kristal 14
    Dimitri Jepihhin 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serghei Clescenco
    Thomas Häberli
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Moldova vs Estonia: Số liệu thống kê

  • Moldova
    Estonia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 348
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 24
    Long pass
    20
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Âu 2025/2026

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Na Uy 2 2 0 0 9 2 7 6
2 Estonia 2 1 0 1 4 4 0 3
3 Israel 2 1 0 1 4 5 -1 3
4 Italia 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Moldova 2 0 0 2 2 8 -6 0