Kết quả nữ Anh vs nữ Haiti, 16h30 ngày 22/07
Kết quả nữ Anh vs nữ Haiti
Đối đầu nữ Anh vs nữ Haiti
Phong độ nữ Anh gần đây
Phong độ nữ Haiti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/07/202316:30
-
nữ Anh 21nữ Haiti 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.75
0.80+3.75
0.96O 4.25
0.80U 4.25
0.961
1.02X
15.002
46.00Hiệp 1-1.75
0.98+1.75
0.78O 0.5
0.11U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Anh vs nữ Haiti
-
Sân vận động: Brisbane stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
World Cup nữ 2023 » vòng Groups
-
nữ Anh vs nữ Haiti: Diễn biến chính
-
17'0-0Dayana Pierre-Louis Penalty awarded
-
17'Chloe Kelly No penalty confirmed0-0
-
19'0-0Dayana Pierre-Louis
-
26'Chloe Kelly Penalty awarded0-0
-
28'Georgia Stanway Reviewed0-0
-
29'Georgia Stanway1-0
-
31'1-0Ruthny Mathurin
Jennyfer Limage -
45'Georgia Stanway1-0
-
51'Lauren Hemp1-0
-
61'Lauren James
Lauren Hemp1-0 -
76'Rachel Daly
Alessia Russo1-0 -
78'1-0Roseline Eloissaint
Roselord Borgella -
90'1-0Darlina Joseph
Batcheba Louis
-
England (W) vs Haiti (W): Đội hình chính và dự bị
-
England (W)4-3-31Mary Earps5Alex Greenwood16Jessica Carter6Millie Bright2Lucia Bronze10Ella Ann Toone4Keira Walsh8Georgia Stanway11Lauren Hemp23Alessia Russo18Chloe Kelly22Roselord Borgella7Batcheba Louis6Melchie Dumornay10Nerilia Mondesir9Sherly Jeudy19Dayana Pierre-Louis13Betina Petit-Frere3Jennyfer Limage4Tabita Joseph20Kethna Louis1Kerly Theus
- Đội hình dự bị
-
7Lauren James9Rachel Daly13Hannah Hampton21Ellie Roebuck15Esme Beth Morgan14Lotte Wubben-Moy3Niamh Louise Charles12Jordan Nobbs17Laura Coombs20Katie Zelem22Katie Robinson19Bethany EnglandRuthny Mathurin 21Roseline Eloissaint 11Darlina Joseph 15Lara Larco 23Nahomie Ambroise 12Chelsea Surpris 2Milan Pierre-Jerome 16Maudeline Moryl 5Esthericove Joseph 14Noa Ganthier 18Danielle Etienne 8Shwendesky Joseph 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sarina WiegmaNicolas Delepine
- BXH World Cup nữ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
nữ Anh vs nữ Haiti: Số liệu thống kê
-
nữ Anhnữ Haiti
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
5Sút Phạt15
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
650Số đường chuyền224
-
-
86%Chuyền chính xác57%
-
-
17Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
39Đánh đầu23
-
-
22Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua10
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn15
-
-
17Ném biên18
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách10
-
-
183Pha tấn công43
-
-
88Tấn công nguy hiểm24
-
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor