Kết quả nữ Nhật Bản vs nữ Thụy Điển, 14h30 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

World Cup nữ 2023 » vòng Quarterfinals

  • nữ Nhật Bản vs nữ Thụy Điển: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Amanda Ilestedt
  • 46'
    Jun ENDO  
    Hina Sugita  
    0-1
  • 49'
    0-1
    Jonna Andersson Penalty awarded
  • 51'
    0-2
    goal Filippa Angeldal
  • 52'
    Riko Ueki  
    Mina Tanaka  
    0-2
  • 72'
    0-2
     Madelen Janogy
     Kosovare Asllani
  • 73'
    0-2
     Lina Hurtig
     Fridolina Rolfo
  • 76'
    Riko Ueki
    0-2
  • 79'
    Riko Ueki
    0-2
  • 81'
    Kiko Seike  
    Hinata Miyazawa  
    0-2
  • 81'
    Honoka Hayashi  
    NAGANO Fuka  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Sofia Jakobsson
     Johanna Rytting Kaneryd
  • 84'
    0-2
     Hanna Bennison
     Elin Rubensson
  • 87'
    Honoka Hayashi goal 
    1-2
  • 90'
    Maika Hamano  
    Hana Takahashi  
    1-2
  • Japan (W) vs Sweden (W): Đội hình chính và dự bị

  • Japan (W)3-4-3
    1
    Ayaka Yamashita
    3
    Moeka Minami
    4
    Saki Kumagai
    12
    Hana Takahashi
    6
    Hina Sugita
    14
    Yui Hasegawa
    10
    NAGANO Fuka
    2
    Risa Shimizu
    7
    Hinata Miyazawa
    11
    Mina Tanaka
    15
    Aoba Fujino
    11
    Stina Blackstenius
    19
    Johanna Rytting Kaneryd
    9
    Kosovare Asllani
    18
    Fridolina Rolfo
    16
    Filippa Angeldal
    23
    Elin Rubensson
    14
    Nathalie Bjorn
    13
    Amanda Ilestedt
    6
    Magdalena Eriksson
    2
    Jonna Andersson
    1
    Zecira Musovic
    Sweden (W)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Jun ENDO
    9Riko Ueki
    17Kiko Seike
    16Honoka Hayashi
    20Maika Hamano
    18Momoko Tanaka
    21Chika Hirao
    5Shiori Miyake
    19Miyabi Moriya
    23Rion Ishikawa
    8Hikaru Naomoto
    22Remina Chiba
    Madelen Janogy 7
    Lina Hurtig 8
    Hanna Bennison 20
    Sofia Jakobsson 10
    Jennifer Falk 12
    Tove Enblom 21
    Linda Sembrant 3
    Anna Sandberg 5
    Stina Lennartsson 4
    Sara Caroline Seger 17
    Rebecka Blomqvist 15
    Olivia Schough 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Futoshi Ikeda
    Peter Gerhardsson
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Nhật Bản vs nữ Thụy Điển: Số liệu thống kê

  • nữ Nhật Bản
    nữ Thụy Điển
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    485
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •