Kết quả Argentina vs Pháp, 22h00 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

World Cup 2022 » vòng finals

  • Argentina vs Pháp: Diễn biến chính

  • 23'
    Lionel Andres Messi goal 
    1-0
  • 36'
    Angel Fabian Di Maria (Assist:Alexis Mac Allister) goal 
    2-0
  • 41'
    2-0
     Marcus Thuram
     Olivier Giroud
  • 41'
    2-0
     Randal Kolo Muani
     Ousmane Dembele
  • 45'
    Enzo Fernandez
    2-0
  • 55'
    2-0
    Adrien Rabiot
  • 64'
    Marcos Acuna  
    Angel Fabian Di Maria  
    2-0
  • 71'
    2-0
     Eduardo Camavinga
     Theo Hernandez
  • 71'
    2-0
     Kingsley Coman
     Antoine Griezmann
  • 80'
    2-1
    goal Kylian Mbappe Lottin
  • 81'
    2-2
    goal Kylian Mbappe Lottin (Assist:Marcus Thuram)
  • 87'
    2-2
    Marcus Thuram
  • 90'
    Marcos Acuna
    2-2
  • 90'
    2-2
    Olivier Giroud
  • 91'
    Gonzalo Montiel  
    Nahuel Molina  
    2-2
  • 96'
    2-2
     Youssouf Fofana
     Adrien Rabiot
  • 102'
    Leandro Daniel Paredes  
    Rodrigo De Paul  
    2-2
  • 103'
    Lautaro Javier Martinez  
    Julian Alvarez  
    2-2
  • 108'
    Lionel Andres Messi goal 
    3-2
  • 113'
    3-2
     Ibrahima Konate
     Raphael Varane
  • 114'
    Leandro Daniel Paredes
    3-2
  • 116'
    Gonzalo Montiel
    3-2
  • 116'
    German Alejo Pezzella  
    Alexis Mac Allister  
    3-2
  • 118'
    3-3
    goal Kylian Mbappe Lottin
  • 120'
    Damian Martinez
    3-3
  • 120'
    3-3
     Axel Disasi
     Jules Kounde
  • 120'
    Paulo Dybala  
    Nicolas Tagliafico  
    3-3
  • Argentina vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

  • Argentina4-3-3
    23
    Damian Martinez
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    13
    Cristian Gabriel Romero
    26
    Nahuel Molina
    20
    Alexis Mac Allister
    24
    Enzo Fernandez
    7
    Rodrigo De Paul
    11
    Angel Fabian Di Maria
    9
    Julian Alvarez
    10
    Lionel Andres Messi
    9
    Olivier Giroud
    11
    Ousmane Dembele
    7
    Antoine Griezmann
    10
    Kylian Mbappe Lottin
    8
    Aurelien Tchouameni
    14
    Adrien Rabiot
    5
    Jules Kounde
    4
    Raphael Varane
    18
    Dayot Upamecano
    22
    Theo Hernandez
    1
    Hugo Lloris
    Pháp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Leandro Daniel Paredes
    21Paulo Dybala
    6German Alejo Pezzella
    22Lautaro Javier Martinez
    8Marcos Acuna
    4Gonzalo Montiel
    17Alejandro Gomez
    12Geronimo Rulli
    15Angel Correa
    14Exequiel Palacios
    18Guido Rodriguez
    2Juan Marcos Foyth
    25Lisandro Martinez
    1Franco Armani
    16Thiago Almada
    Kingsley Coman 20
    Marcus Thuram 26
    Axel Disasi 3
    Randal Kolo Muani 12
    Ibrahima Konate 24
    Youssouf Fofana 13
    Eduardo Camavinga 25
    Steve Mandanda 16
    Alphonse Areola 23
    Jordan Veretout 15
    Benjamin Pavard 2
    Matteo Guendouzi 6
    William Saliba 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lionel Sebastian Scaloni
    Didier Deschamps
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Argentina vs Pháp: Số liệu thống kê

  • Argentina
    Pháp
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    28
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 635
    Số đường chuyền
    531
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 26
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 1
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 2
    Corners (Overtime)
    2
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 5
    Substitution (Overtime)
    2
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    147
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •