Kết quả Bồ Đào Nha vs Thụy Sĩ, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

World Cup 2022 » vòng 1/8 Final

  • Bồ Đào Nha vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 17'
    Goncalo Matias Ramos (Assist:Joao Felix Sequeira) goal 
    1-0
  • 33'
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes) goal 
    2-0
  • 43'
    2-0
    Fabian Schar
  • 46'
    2-0
     Eray Ervin Comert
     Fabian Schar
  • 51'
    Goncalo Matias Ramos goal 
    3-0
  • 54'
    3-0
     Haris Seferovic
     Djibril Sow
  • 54'
    3-0
     Denis Lemi Zakaria Lako Lado
     Remo Freuler
  • 55'
    Raphael Guerreiro (Assist:Goncalo Matias Ramos) goal 
    4-0
  • 58'
    4-1
    goal Manuel Akanji
  • 59'
    4-1
    Eray Ervin Comert
  • 66'
    4-1
     Noah Okafor
     Ruben Vargas
  • 67'
    Goncalo Matias Ramos (Assist:Joao Felix Sequeira) goal 
    5-1
  • 73'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro  
    Joao Felix Sequeira  
    5-1
  • 74'
    Ricardo Jorge Luz Horta  
    Goncalo Matias Ramos  
    5-1
  • 74'
    Vitor Ferreira Pio  
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte  
    5-1
  • 81'
    Ruben Neves  
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva  
    5-1
  • 87'
    Rafael Leao  
    Bruno Joao N. Borges Fernandes  
    5-1
  • 89'
    5-1
     Ardon Jashari
     Breel Donald Embolo
  • 90'
    Rafael Leao (Assist:Raphael Guerreiro) goal 
    6-1
  • Bồ Đào Nha vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Bồ Đào Nha4-3-3
    22
    Diogo Meireles Costa
    5
    Raphael Guerreiro
    4
    Ruben Dias
    3
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
    2
    Diogo Dalot
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    14
    William Carvalho
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    11
    Joao Felix Sequeira
    26
    Goncalo Matias Ramos
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    7
    Breel Donald Embolo
    23
    Xherdan Shaqiri
    2
    Edimilson Fernandes
    15
    Djibril Sow
    8
    Remo Freuler
    17
    Ruben Vargas
    10
    Granit Xhaka
    5
    Manuel Akanji
    22
    Fabian Schar
    13
    Ricardo Rodriguez
    1
    Yann Sommer
    Thụy Sĩ3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    21Ricardo Jorge Luz Horta
    18Ruben Neves
    15Rafael Leao
    16Vitor Ferreira Pio
    1Rui Pedro dos Santos Patricio
    12Jose Sa
    17Joao Mario
    20Joao Cancelo
    9Andre Silva
    6Joao Palhinha
    23Matheus Luiz Nunes
    24Antonio Silva
    Haris Seferovic 9
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
    Eray Ervin Comert 18
    Noah Okafor 19
    Ardon Jashari 26
    Fabian Frei 20
    Renato Steffen 11
    Nico Elvedi 4
    Michel Aebischer 14
    Gregor Kobel 21
    Christian Fassnacht 16
    Jonas Omlin 12
    Philipp Kohn 24
    Fabian Rieder 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
    Murat Yakin
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bồ Đào Nha vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Bồ Đào Nha
    Thụy Sĩ
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    488
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •