Kết quả Ghana vs Uruguay, 22h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Ghana vs Uruguay: Diễn biến chính

  • 17'
    Andre Ayew Penalty awarded
    0-0
  • 20'
    0-0
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 21'
    Andre Ayew
    0-0
  • 26'
    0-1
    goal Giorgian De Arrascaeta Benedetti
  • 32'
    0-2
    goal Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Luis Suarez)
  • 34'
    0-2
     Matias Vecino
     Rodrigo Bentancur
  • 46'
    Osman Bukari  
    Andre Ayew  
    0-2
  • 46'
    Kamal Deen Sulemana  
    Jordan Ayew  
    0-2
  • 58'
    0-2
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro No penalty confirmed
  • 60'
    0-2
    Luis Suarez
  • 66'
    0-2
     Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
     Facundo Pellistri Rebollo
  • 66'
    0-2
     Edinson Cavani
     Luis Suarez
  • 72'
    Daniel-Kofi Kyereh  
    Salis Abdul Samed  
    0-2
  • 72'
    Antoine Semenyo  
    Inaki Williams Dannis  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Agustin Canobbio Graviz
     Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 80'
    0-2
     Maximiliano Gomez
     Giorgian De Arrascaeta Benedetti
  • 86'
    Kamal Deen Sulemana
    0-2
  • 87'
    0-2
    Sebastian Coates Nion
  • 90'
    Issahaku Fataw  
    Mohammed Kudus  
    0-2
  • 90'
    Alidu Seidu
    0-2
  • Ghana vs Uruguay: Đội hình chính và dự bị

  • Ghana4-2-3-1
    1
    Lawrence Ati Zigi
    17
    Abdul Rahman Baba
    4
    Mohammed Salisu Abdul Karim
    18
    Daniel Amartey
    26
    Alidu Seidu
    21
    Salis Abdul Samed
    5
    Thomas Partey
    9
    Jordan Ayew
    10
    Andre Ayew
    19
    Inaki Williams Dannis
    20
    Mohammed Kudus
    9
    Luis Suarez
    11
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    8
    Facundo Pellistri Rebollo
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    6
    Rodrigo Bentancur
    10
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    13
    Gullermo Varela
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    19
    Sebastian Coates Nion
    16
    Mathias Olivera
    23
    Sergio Rochet
    Uruguay4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Daniel-Kofi Kyereh
    11Osman Bukari
    22Kamal Deen Sulemana
    25Antoine Semenyo
    3Denis Odoi
    6Elisha Owusu
    23Alexander Djiku
    2Tariq Lamptey
    24Kamal Sowah
    14Gideon Mensah
    16Abdul Manaf Nurudeen
    15Joseph Aidoo
    7Issahaku Fataw
    13Daniel Afriyie
    12Ibrahim Danlad
    Edinson Cavani 21
    Matias Vecino 5
    Maximiliano Gomez 18
    Diego Nicolas De La Cruz Arcosa 7
    Agustin Canobbio Graviz 24
    Diego Godin Leal 3
    Martin Caceres 22
    Fernando Muslera 1
    Sebastian Sosa 12
    Lucas Torreira 14
    Jose Luis Rodriguez Bebanz 26
    Matias Nicolas Vina 17
    Manuel Ugarte 25
    Facundo Torres 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelo Bielsa
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Ghana vs Uruguay: Số liệu thống kê

  • Ghana
    Uruguay
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •