Kết quả Serbia vs Thụy Sĩ, 02h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Serbia vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Silvan Widmer
  • 20'
    0-1
    goal Xherdan Shaqiri (Assist:Djibril Sow)
  • 26'
    Aleksandar Mitrovic (Assist:Dusan Tadic) goal 
    1-1
  • 34'
    1-1
    Ruben Vargas
  • 35'
    Dusan Vlahovic goal 
    2-1
  • 44'
    2-2
    goal Breel Donald Embolo (Assist:Silvan Widmer)
  • 47'
    Sergej Milinkovic Savic
    2-2
  • 48'
    2-3
    goal Remo Freuler (Assist:Ruben Vargas)
  • 55'
    Nemanja Gudelj  
    Milos Veljkovic  
    2-3
  • 55'
    Luka Jovic  
    Dusan Vlahovic  
    2-3
  • 56'
    Starhinja Pavlovic
    2-3
  • 68'
    Nemanja Maksimovic  
    Sergej Milinkovic Savic  
    2-3
  • 69'
    2-3
     Denis Lemi Zakaria Lako Lado
     Xherdan Shaqiri
  • 69'
    2-3
     Edimilson Fernandes
     Djibril Sow
  • 78'
    Nemanja Radonjic  
    Andrija Zivkovic  
    2-3
  • 78'
    Filip Djuricic  
    Dusan Tadic  
    2-3
  • 81'
    Nemanja Gudelj
    2-3
  • 82'
    Aleksandar Mitrovic
    2-3
  • 83'
    2-3
     Christian Fassnacht
     Ruben Vargas
  • 90'
    2-3
    Granit Xhaka
  • 90'
    2-3
    Fabian Schar
  • 90'
    Sasa Lukic
    2-3
  • 90'
    Nikola Milenkovic
    2-3
  • 90'
    2-3
     Noah Okafor
     Breel Donald Embolo
  • Serbia vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Serbia3-4-1-2
    23
    Vanja Milinkovic Savic
    2
    Starhinja Pavlovic
    5
    Milos Veljkovic
    4
    Nikola Milenkovic
    17
    Filip Kostic
    20
    Sergej Milinkovic Savic
    16
    Sasa Lukic
    14
    Andrija Zivkovic
    10
    Dusan Tadic
    9
    Aleksandar Mitrovic
    18
    Dusan Vlahovic
    7
    Breel Donald Embolo
    23
    Xherdan Shaqiri
    15
    Djibril Sow
    17
    Ruben Vargas
    8
    Remo Freuler
    10
    Granit Xhaka
    3
    Silvan Widmer
    22
    Fabian Schar
    5
    Manuel Akanji
    13
    Ricardo Rodriguez
    21
    Gregor Kobel
    Thụy Sĩ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Nemanja Gudelj
    21Filip Djuricic
    6Nemanja Maksimovic
    7Nemanja Radonjic
    11Luka Jovic
    22Darko Lazovic
    13Stefan Mitrovic
    25Filip Mladenovic
    12Predrag Rajkovic
    15Srdjan Babic
    26Marko Grujic
    1Marko Dmitrovic
    19Uros Racic
    24Ivan Ilic
    3Strahinja Erakovic
    Edimilson Fernandes 2
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
    Christian Fassnacht 16
    Noah Okafor 19
    Fabian Frei 20
    Haris Seferovic 9
    Renato Steffen 11
    Eray Ervin Comert 18
    Michel Aebischer 14
    Jonas Omlin 12
    Fabian Rieder 25
    Ardon Jashari 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dragan Stojkovic
    Murat Yakin
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Serbia vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Serbia
    Thụy Sĩ
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •