Kết quả Besiktas JK vs Fenerbahce, 23h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 15

  • Besiktas JK vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 32'
    Gedson Carvalho Fernandes
    0-0
  • 67'
    0-0
     Youssef En-Nesyri
     Edin Dzeko
  • 67'
    0-0
     Sebastian Szymanski
     Allan Saint-Maximin
  • 70'
    Baktiyor Zaynutdinov  
    Tayyib Talha Sanuc  
    0-0
  • 70'
    Alex Oxlade-Chamberlain  
    Salih Ucan  
    0-0
  • 73'
    Alex Oxlade-Chamberlain (Assist:Fuka Arthur Masuaku) goal 
    1-0
  • 78'
    Semih Kilicsoy  
    Ciro Immobile  
    1-0
  • 78'
    Cher Ndour  
    Milot Rashica  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Irfan Can Kahveci
     Filip Kostic
  • 82'
    1-0
     Bright Osayi Samuel
     Mert Muldur
  • 82'
    1-0
     Cenk Tosun
     Frederico Rodrigues Santos
  • 89'
    1-0
    Alexander Djiku
  • 90'
    Gedson Carvalho Fernandes
    1-0
  • 90'
    Ernest Muci  
    Rafael Ferreira Silva  
    1-0
  • Besiktas JK vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    53
    Emirhan Topcu
    5
    Tayyib Talha Sanuc
    2
    Jonas Svensson
    6
    Elmutasem El Masrati
    8
    Salih Ucan
    27
    Rafael Ferreira Silva
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    7
    Milot Rashica
    17
    Ciro Immobile
    9
    Edin Dzeko
    70
    Oguz Aydin
    10
    Dusan Tadic
    97
    Allan Saint-Maximin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    34
    Sofyan Amrabat
    16
    Mert Muldur
    3
    Samet Akaydin
    6
    Alexander Djiku
    18
    Filip Kostic
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Ernest Muci
    73Cher Ndour
    22Baktiyor Zaynutdinov
    9Semih Kilicsoy
    15Alex Oxlade-Chamberlain
    4Onur Bulut
    18Joao Mario
    30Ersin Destanoglu
    79Serkan Terzi
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    Youssef En-Nesyri 19
    Bright Osayi Samuel 21
    Sebastian Szymanski 53
    Irfan Can Kahveci 17
    Cenk Tosun 23
    Rodrigo Becao 50
    Levent Munir Mercan 22
    Irfan Can Egribayat 1
    Cengiz Under 20
    Ismail Yuksek 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Fenerbahce
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    24
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation