Kết quả Eyupspor vs Konyaspor, 20h00 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.5
1.08U 2.5
0.781
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eyupspor vs Konyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 27
-
Eyupspor vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
15'Emre Akbaba1-0
-
23'Emre Mor1-0
-
45'1-0Ogulcan Ulgun
-
46'Umut Bozok
Prince Obeng Ampem1-0 -
46'1-0Tunahan Tasci
Louka Andreassen -
49'Yalcin Robin1-0
-
58'1-1
Tunahan Tasci
-
69'1-1Danijel Aleksic
Yusuf Erdogan -
69'1-1Morten Bjorlo
Ogulcan Ulgun -
76'Umut Bozok (Assist:Emre Mor)2-1
-
78'2-1Mehmet Umut Nayir
Pedro Henrique Oliveira dos Santos -
85'2-1Hamidou Keyta
Melih Ibrahimoglu -
89'Halil Akbunar
Emre Akbaba2-1 -
90'2-1Mehmet Umut Nayir
-
90'Yalcin Robin2-1
-
90'2-1Blaz Kramer
-
90'Hamza Akman
Tayfur Bingol2-1 -
90'Umut Bozok2-1
-
90'Mame Baba Thiam2-1
-
90'Dorukhan Tokoz
Emre Mor2-1 -
90'Luccas Claro dos Santos2-1
-
Eyupspor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Eyupspor4-1-4-11Berke Ozer77Umut Meras4Luccas Claro dos Santos6Yalcin Robin14Ruben Miguel Nunes Vezo30Yalcin Kayan40Prince Obeng Ampem75Tayfur Bingol8Emre Akbaba66Emre Mor9Mame Baba Thiam99Blaz Kramer11Louka Andreassen77Melih Ibrahimoglu8Pedro Henrique Oliveira dos Santos10Yusuf Erdogan35Ogulcan Ulgun18Alassane Ndao5Ugurcan Yazgili4Adil Demirbag12Haubert Sitya Guilherme1Deniz Ertas
- Đội hình dự bị
-
5Dorukhan Tokoz7Halil Akbunar19Umut Bozok81Hamza Akman22Erdem Calik71Birkan Tetik2Erdem Gökçe17Huseyin Maldar91Efecan Mirzaoglu26Cengiz Alp KoseerHamidou Keyta 28Danijel Aleksic 9Mehmet Umut Nayir 22Morten Bjorlo 42Tunahan Tasci 7Josip Calusic 15Riechedly Bazoer 20Nikola Boranijasevic 24Karahan Yasir Subasi 3Ahmet Das 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arda TuranAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Eyupspor vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
EyupsporKonyaspor
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
12Sút Phạt19
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
418Số đường chuyền435
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
41Đánh đầu45
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn4
-
-
15Ném biên28
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
14Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass32
-
-
90Pha tấn công106
-
-
20Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 25 | 20 | 5 | 0 | 61 | 27 | 34 | 65 | T T T H H T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44 | H T T T T B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B H B B T |
6 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B B H B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T H B T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 25 | 10 | 5 | 10 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B T B T T |
9 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B B T T B |
10 | Antalyaspor | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 47 | -17 | 33 | T H H T B T |
11 | Trabzonspor | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 31 | 9 | 32 | H T B T B B |
12 | Kasimpasa | 26 | 7 | 11 | 8 | 45 | 51 | -6 | 32 | T T B B H B |
13 | Alanyaspor | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B T B B |
14 | Konyaspor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B H T B |
15 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B B H B T |
16 | Bodrumspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 29 | -11 | 27 | B H T T H T |
17 | Kayserispor | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 45 | -18 | 27 | H T H T B T |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B B T B T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation