Kết quả Tire 2021 FK vs Yeni Amasya Spor, 18h00 ngày 09/02
Kết quả Tire 2021 FK vs Yeni Amasya Spor
Đối đầu Tire 2021 FK vs Yeni Amasya Spor
Phong độ Tire 2021 FK gần đây
Phong độ Yeni Amasya Spor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tire 2021 FK vs Yeni Amasya Spor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng 19
-
Tire 2021 FK vs Yeni Amasya Spor: Diễn biến chính
-
45'Said Can Acikalin1-0
-
82'1-1
Ahmed Kagan Gurbuz
-
90'1-2
Batuhan Er
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Tire 2021 FK vs Yeni Amasya Spor: Số liệu thống kê
-
Tire 2021 FKYeni Amasya Spor
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mardin BB | 20 | 14 | 4 | 2 | 40 | 12 | 28 | 46 | B T T T T T |
2 | Orduspor | 20 | 13 | 3 | 4 | 48 | 17 | 31 | 42 | T T T T H B |
3 | Sebat Genclikspor | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T H T T T B |
4 | Kahramanmaras Bld | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 12 | 22 | 39 | T H T T H T |
5 | Zonguldak | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 37 | H T T B H B |
6 | Agri 1970 Spor | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 20 | 9 | 36 | T H H T B T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 17 | 9 | 32 | T T H B H T |
8 | Nilufer Belediye | 20 | 7 | 9 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B T B B H T |
9 | Bergama Belediyespor | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 37 | -8 | 23 | H T B B H H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 41 | -14 | 21 | H H B T B T |
11 | Talasgucu Belediyespor | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 30 | -11 | 20 | B B B H B B |
12 | Nigde Belediyespor | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 39 | -18 | 18 | T B B H H B |
13 | Denizlispor | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 43 | -29 | 17 | B B T B T H |
14 | EdirnesporGenclik | 20 | 3 | 5 | 12 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H H H |
15 | Tepecik Bld | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B T H |
16 | Turgutluspor | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 40 | -18 | 11 | H B T H B B |