Kết quả Ankaragucu vs Pendikspor, 22h59 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37

  • Ankaragucu vs Pendikspor: Diễn biến chính

  • 32'
    Efkan Bekiroglu
    0-0
  • 46'
    Alexis Flips  
    Garry Mendes Rodrigues  
    0-0
  • 46'
    Anastasios Chatzigiovannis  
    Efkan Bekiroglu  
    0-0
  • 61'
    Ali Kaan Guneren  
    Tolga Cigerci  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Leandro Kappel
     Abdoulaye Diaby
  • 68'
    0-0
    Erdem Canpolat
  • 73'
    Federico Macheda  
    Ali Sowe  
    0-0
  • 74'
    Christian Bassogog Goal Disallowed
    0-0
  • 77'
    Pedrinho
    0-0
  • 79'
    0-0
     Erencan Yardimci
     Erdem Ozgenc
  • 81'
    0-0
    Nuno Sequeira
  • 84'
    Yildirim Mert Cetin  
    Kazimcan Karatas  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Emre Tasdemir
     Halil Akbunar
  • 90'
    0-0
    Gokcan Kaya
  • Ankaragucu vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị

  • Ankaragucu4-1-4-1
    99
    Bahadir Gungordu
    35
    Kazimcan Karatas
    18
    Nihad Mujakic
    26
    Uros Radakovic
    70
    Stelios Kitsiou
    30
    Tolga Cigerci
    11
    Garry Mendes Rodrigues
    8
    Pedrinho
    10
    Efkan Bekiroglu
    13
    Christian Bassogog
    22
    Ali Sowe
    17
    Mehmet Umut Nayir
    11
    Halil Akbunar
    58
    Gokcan Kaya
    21
    Abdoulaye Diaby
    18
    Fredrik Midtsjo
    66
    Arnaud Lusamba
    22
    Erdem Ozgenc
    33
    Alpaslan Ozturk
    23
    Welinton Souza Silva
    6
    Nuno Sequeira
    1
    Erdem Canpolat
    Pendikspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Alexis Flips
    7Anastasios Chatzigiovannis
    32Federico Macheda
    23Ali Kaan Guneren
    45Yildirim Mert Cetin
    9Riad Bajic
    17Riccardo Saponara
    25Ertac Ozbir
    77Hayrullah Bilazer
    27Arda Ünyay
    Leandro Kappel 7
    Erencan Yardimci 99
    Emre Tasdemir 3
    Endri Cekici 8
    Berkay Sulungoz 20
    Serkan Asan 61
    Burak Ogur 35
    Murat Akca 13
    Umut Mert Toy 15
    Efe Sayhan 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tolunay Kafkas
    Osman Ozkoylu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Ankaragucu vs Pendikspor: Số liệu thống kê

  • Ankaragucu
    Pendikspor
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 348
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •